Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: XÂY LẮP |
1 |
Đào móng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
582,6891
|
m3 |
2 |
Đào móng băng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
229,616
|
m3 |
3 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
605,53
|
m3 |
4 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,4791
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2734
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0042
|
tấn |
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1185
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6376
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,118
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3061
|
tấn |
11 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9451
|
tấn |
12 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,0117
|
tấn |
13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8544
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0086
|
tấn |
15 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,3812
|
tấn |
16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8358
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6931
|
tấn |
18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,0004
|
tấn |
19 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5664
|
tấn |
20 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,106
|
tấn |
21 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9715
|
tấn |
22 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,5562
|
tấn |
23 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,357
|
tấn |
24 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1088
|
tấn |
25 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,74
|
m2 |
26 |
Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
312,29
|
m2 |
27 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.330,12
|
m2 |
28 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.458,43
|
m2 |
29 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168,88
|
m2 |
30 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44,76
|
m2 |
31 |
Ván khuôn gỗ cầu thang thường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,27
|
m2 |
32 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,9991
|
m3 |
33 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,4295
|
m3 |
34 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100,1751
|
m3 |
35 |
Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
164,3467
|
m3 |
36 |
Bê tông lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,0609
|
m3 |
37 |
Bê tông cầu thang, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4088
|
m3 |
38 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,7879
|
m3 |
39 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,3107
|
m3 |
40 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
119,9549
|
m3 |
41 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,963
|
m3 |
42 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,7876
|
m3 |
43 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
234,405
|
m3 |
44 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,3118
|
m3 |
45 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,8816
|
m3 |
46 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8971
|
m3 |
47 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7906
|
m3 |
48 |
SXLD cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,68
|
m2 |
49 |
SXLD cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51,84
|
m2 |
50 |
Sản suất cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,92
|
m2 |
51 |
Sản xuất VK |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
m2 |
52 |
Bù chênh giá kính 6.38 ly |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
244,44
|
m2 |
53 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9972
|
tấn |
54 |
Gia công lan can |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,4644
|
tấn |
55 |
Trụ thép D100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
56 |
Quả cầu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
quả |
57 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
248
|
1 cấu kiện |
58 |
Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
244,44
|
m2 |
59 |
Lắp dựng lan can sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
137,713
|
m2 |
60 |
Sơn tĩnh điện hoa sắt cửa sổ, lan can cầu thang, lan can hành lang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.284,4
|
kg |
61 |
Gia công xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,7498
|
tấn |
62 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,7498
|
tấn |
63 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
871,72
|
m2 |
64 |
Tôn úp nóc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
109
|
m |
65 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
304,6872
|
1m2 |
66 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
86,22
|
m2 |
67 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.802,5245
|
m2 |
68 |
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
222,088
|
m2 |
69 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.978,111
|
m2 |
70 |
Trát xà dầm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
265,897
|
m2 |
71 |
Trát trần, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.518,0964
|
m2 |
72 |
Đắp phào kép, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
283,6968
|
m |
73 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
261
|
m |
74 |
Đắp đầu đế cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35
|
cái |
75 |
Đắp mặt nạ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
cái |
76 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
489,664
|
m2 |
77 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
199,15
|
m2 |
78 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
143,952
|
m2 |
79 |
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,12
|
m2 |
80 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48,64
|
m2 |
81 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
291,283
|
m2 |
82 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
104,6075
|
m2 |
83 |
Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,7675
|
m2 |
84 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.093,6342
|
m2 |
85 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
175,9232
|
m2 |
86 |
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
173,1072
|
m2 |
87 |
Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,9712
|
m2 |
88 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.110,398
|
m2 |
89 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4.762,468
|
m2 |
90 |
Quả cầu chắn rác |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
quả |
91 |
Ống nhựa PVC đk: 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150,1
|
m |
92 |
Cút nhựa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76
|
cái |
93 |
Đai Nhựa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
cái |
94 |
Bật Thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
cái |
B |
HẠNG MỤC:ĐIỆN |
1 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
bộ |
4 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
8 |
Mặt đế nhựa âm tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
112
|
mặt |
9 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
10 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤150A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
11 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
12 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤1600cm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
hộp |
13 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.785
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
350
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
180
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
140
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột loại CXV-(3x16+1x10mm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
960
|
m |
19 |
Móc treo quật trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
cái |
20 |
Sứ quả |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
quả |
21 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
cuộn |
22 |
Đấu nối hoàn thiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
công |
C |
HẠNG MỤC: CHỐNG SÉT |
1 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
2 |
Bình sứ lồng chân kim |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bình |
3 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
cọc |
4 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50,4
|
m |
5 |
Kẹp nối dây dẫn sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bé |
6 |
Bu lông đai ốc + vòng đệm M10x10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bé |
7 |
Que hàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5
|
kg |
8 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
127,2
|
m |
9 |
Sơn chống gỉ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
kg |
10 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,4
|
1m3 |
11 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,4
|
m3 |
D |
HẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
m |
2 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,4mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
m |
3 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
108
|
m |
4 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
124
|
m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
m |
6 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
7 |
Lắp đặt van ren - Đường kính ≤25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
8 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
9 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
10 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
11 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120
|
cái |
12 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
52
|
cái |
13 |
Kép D40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
14 |
Kép D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
15 |
Kép D20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
16 |
Rắc co D40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
17 |
Rắc co D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
18 |
Măng sông D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
19 |
Măng sông D40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
20 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
21 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
22 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
cái |
24 |
Măng sông D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
25 |
Măng sông D20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
26 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
165
|
m |
27 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
250
|
m |
28 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
m |
29 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
m |
30 |
Cút PVC D110 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
31 |
Tê PVC D110 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
32 |
Y PVC D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
33 |
Tê PVC D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
34 |
Cút PVC D34 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
cái |
35 |
Cút PVC D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
36 |
Phễu Thu |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
37 |
Keo dán |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
tuýp |
38 |
Lắp đặt xí bệt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
bộ |
39 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
40 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
bộ |
41 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
bộ |
42 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
43 |
Lắp đặt chậu tiểu nữ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
44 |
Lắp đặt gương soi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
45 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bể |
46 |
Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
47 |
Máy bơm nước 750w |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |