Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: NHÀ MÁI VÒM + SÂN KHẤU |
1 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4002
|
100m3 |
2 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,078
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4864
|
100m2 |
4 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0698
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,5969
|
tấn |
6 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
12,16
|
m3 |
7 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,228
|
100m2 |
8 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,71
|
m3 |
9 |
Lắp đặt bulong neo D16-350 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
152
|
cái |
10 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,2307
|
100m3 |
11 |
Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1695
|
100m3 |
12 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1695
|
100m3/1km |
13 |
Gia công cột bằng thép ống D140x4mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2,4191
|
tấn |
14 |
Lắp cột thép các loại |
|
2,4191
|
tấn |
15 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,6059
|
tấn |
16 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4686
|
tấn |
17 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2,0745
|
tấn |
18 |
Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,5148
|
tấn |
19 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,5148
|
tấn |
20 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
221,2306
|
1m2 |
21 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,6682
|
100m2 |
22 |
Gia công sản xuất và lắp đặt máng tôn thu nước |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
54
|
m |
23 |
Thép vuông đặc 12x12 đỡ máng tôn |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
63,3
|
kg |
24 |
Bản mã gắn ổ cắm công tắc điện |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
48
|
cái |
25 |
Quả cầu chắn rác mái |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
quả |
26 |
Cút nhựa PVC D110 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
cái |
27 |
Ống nhựa U.PVC D110 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,073
|
100m |
28 |
Đai inox giữ ống |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4
|
bộ |
29 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
6,9789
|
1m3 |
30 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,3047
|
m3 |
31 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,5277
|
m3 |
32 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,544
|
m3 |
33 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0173
|
100m3 |
34 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,2104
|
100m3 |
35 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4,3594
|
m3 |
36 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
43,5936
|
m2 |
37 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
31,792
|
m2 |
38 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
11,28
|
m2 |
39 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
11,28
|
m2 |
40 |
Vải bạt lót chống mất nước sân bê tông |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
406,3
|
m2 |
41 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
40,63
|
m3 |
42 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
406,3
|
m2 |
43 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
bộ |
44 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
cái |
45 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
cái |
46 |
Lắp đặt các automat 1 pha 10A |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
cái |
47 |
Lắp đặt quạt trần |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
cái |
48 |
Móc treo quạt trần |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
cái |
49 |
Lắp đặt cáp điện CU/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
20
|
m |
50 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột PVC/PVC-2x1.5mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
160
|
m |
51 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
160
|
m |
52 |
Đế nổi - Đế nhựa chống cháy |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3
|
hộp |
53 |
Vận chuyển đá dăm các loại - Cự ly vận chuyển ≤1km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,9771
|
10m³/1km |
54 |
Vận chuyển đá dăm các loại- Cự ly vận chuyển ≤10km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,9771
|
10m³/1km |
B |
HẠNG MỤC: CỔNG CHÍNH |
1 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1685
|
100m3 |
2 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,865
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0392
|
100m2 |
4 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0763
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0303
|
tấn |
6 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,8583
|
m3 |
7 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0612
|
100m2 |
8 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,3705
|
m3 |
9 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,8329
|
m3 |
10 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,189
|
m3 |
11 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1273
|
100m3 |
12 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0838
|
100m2 |
13 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0106
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0614
|
tấn |
15 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4546
|
m3 |
16 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,3019
|
100m2 |
17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,236
|
tấn |
18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0328
|
tấn |
19 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,1928
|
m3 |
20 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,14
|
m3 |
21 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,3245
|
m3 |
22 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
10,5491
|
m2 |
23 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
49,3707
|
m2 |
24 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,9008
|
m2 |
25 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
15,21
|
m2 |
26 |
Kẻ chỉ lõm 10mm trụ cổng phụ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
6,008
|
md |
27 |
Kẻ chỉ lõm 30mm trụ cổng phụ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
6,028
|
md |
28 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
20,524
|
m |
29 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
35,124
|
m |
30 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
65,8206
|
m2 |
31 |
Gắn chữ Inox màu vàng gương "TRƯỜNG MẦM NON THÔN ĐÔNG - XÃ LŨNG HÒA" |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
58
|
chữ |
32 |
Gia công sản xuất và lắp dựng cánh cổng bằng Inox 304 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
178,36
|
kg |
33 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
18,368
|
m2 |
34 |
Chốt cửa |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3
|
bộ |
35 |
Khóa cửa |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3
|
bộ |
36 |
Vận chuyển đá dăm các loại - Cự ly vận chuyển ≤1km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,6158
|
10m³/1km |
37 |
Vận chuyển đá dăm các loại - Cự ly vận chuyển ≤10km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,6158
|
10m³/1km |
C |
HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN + BỒN HOA |
1 |
Vải bạt lót chống mất nước sân bê tông |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1.303,2
|
m2 |
2 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
65,078
|
m3 |
3 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
97,863
|
m3 |
4 |
Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
9,1
|
10m |
5 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
650,78
|
m2 |
6 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,0688
|
1m3 |
7 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,7674
|
m3 |
8 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,693
|
m3 |
9 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,6084
|
m3 |
10 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
15,8268
|
m2 |
11 |
Trồng mới 07 cây bằng Đài Loan, chiều cao >4,0m, đường kính cách gốc 1,2m >=12cm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
7
|
cây |
12 |
Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
7
|
cây |
13 |
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, nước máy |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
7
|
1 cây / 90 ngày |
14 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
20
|
1m3 |
15 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4
|
m3 |
16 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
22
|
m3 |
17 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,3333
|
m3 |
18 |
Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
105
|
m2 |
19 |
Đất màu trồng cây |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
290,94
|
m3 |
20 |
Mua cỏ lá gừng |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
969,79
|
m2 |
21 |
Cây Ngâu cắt tỉa tán rộng 1m, cao 1m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
19
|
cây |
22 |
Cây cọ cảnh (cọ lùn) cao 0,5-1m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5
|
cây |
23 |
Trồng mới cây Hoàng Yến, chiều cao >4,0m, đường kính cách gốc 1,2m >=12cm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4
|
cây |
24 |
Mua cây cẩm tú mai (dạng bầu KT 15x15cm) |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
250
|
bầu |
25 |
Trồng cỏ lá gừng |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
969,79
|
1 m2 |
26 |
Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4
|
cây |
27 |
Trồng cây xanh kích thước bầu 0,4x0,4x0,4 m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
24
|
cây |
28 |
Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa. Kích thước bầu 15x15 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
250
|
cây |
29 |
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, nước máy |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
278
|
1 cây / 90 ngày |
30 |
Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào nước lấy từ máy nước |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
9,6979
|
100 m2/ tháng |
31 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
10,676
|
1m3 |
32 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,3745
|
100m2 |
33 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4125
|
m3 |
34 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
6,7118
|
m3 |
35 |
Lắp khung móng M16x240x240x525 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
8
|
bộ |
36 |
Lắp khung móng M16x340x340x500 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3
|
bộ |
37 |
Khung móng giá đỡ tủ điện |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
bộ |
38 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,7635
|
100m3 |
39 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
19,0875
|
1m3 |
40 |
Đắp cát đường ống |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
32,16
|
m3 |
41 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,6448
|
100m3 |
42 |
Ống nhựa gân xoắn D40/30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
440
|
m |
43 |
Lưới nilon báo hiệu cáp ngầm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
412
|
m |
44 |
Làm tiếp địa cho cột điện |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
13
|
1 bộ |
45 |
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
1 bộ |
46 |
Dây đồng M10 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4,4
|
100m |
47 |
Rải cáp ngầm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,45
|
100m |
48 |
Rải cáp ngầm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,67
|
100m |
49 |
Lắp dựng cột thép, Cột thép bát giác, tròn côn liền cần H=8m - D78-3,5mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
8
|
1 cột |
50 |
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5
|
cột |
51 |
Lắp Đèn LED 80W có DIM |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
8
|
bộ |
52 |
Lắp đặt đèn cầu |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
20
|
bộ |
53 |
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2,97
|
100m |
54 |
Kéo dây từ lưới điện hạ thế xuống tủ điều khiển |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,2
|
100m |
55 |
Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
cái |
56 |
Đầu cốt đồng Cu16-50 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
14
|
cái |
57 |
Làm đầu cáp khô |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
14
|
1 đầu cáp |
58 |
Lắp bảng điện cửa cột |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
13
|
bảng |
59 |
Lắp của cột |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
13
|
cửa |
60 |
Đánh số cột |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,3
|
10 cột |
61 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng 100x600x350 100A |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
1 tủ |
62 |
Lắp đặt các automat 1 pha 10A |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
13
|
cái |
63 |
Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
1 vị trí |
64 |
Vận chuyển đá dăm các loại - Cự ly vận chuyển ≤1km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
15,5232
|
10m³/1km |
65 |
Vận chuyển đá dăm các loại - Cự ly vận chuyển ≤10km |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
15,5232
|
10m³/1km |
D |
HẠNG MỤC: THIẾT BỊ |
1 |
Giá phơi khăn |
Kích thước: 590*R45*C90cm Chất liệu: Bằng inox 100% Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đủ phơi tối thiểu 30 khăn không chồng lên nhau |
34
|
cái |
2 |
Bình ủ nước inox |
Dung tích: 20lít thân và nắp đậy có 2 lớp
giữ nhiệt, có giá để bằng inox, có vòi nước để vặn nước uống có giá kệ inox cao 400cm để bình đi kèm. |
12
|
cái |
3 |
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ (15 ô) |
Kích thước:30*30*30cm
-Chất liệu: Đóng bằng chốt lẫy sắt, mở
bằng tay móc âm. Tủ được sơn màu phù
hợp với lớp học và thân thiện với trẻ, đảm
bảo độ bền, đủ ô để đựng ba lô, tư trang
của 1 cả nhóm 30 trẻ |
8
|
cái |
4 |
Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
Kích thước: 600mm*C1280*S400mm
Chất liệu: Bằng gỗ MDF sơn phủ PU hoặc bằng sắt, màu sắc tươi sáng ... đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho 25 trẻ.
-Tủ bên trong có 2 đợt chia làm 3 tầng, bên ngoài có 4 cánh, 2 cánh cố định 2 cánh bên cố định, 2 cánh giữa mở |
31
|
cái |
5 |
Phản |
Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm
Chất liệu: gỗ tự nhiên nguyên khối, đảm
bảo an toàn cho trẻ; có khe hở nhỏ, thoáng |
250
|
cái |
6 |
Xô Inox 12 |
Kích thước: Cỡ 27 dung tích 12lit
Chất liệu: Bằng inox 12, đảm bảo vệ sinh, có nắp đậy. |
37
|
|
7 |
Chậu |
Đường kính: 40 - 60 cm
Chất liệu: Bằng nhựa an toàn cho trẻ |
13
|
cái |
8 |
Máy chiếu projector
Công nghệ: DLP
Độ phân giải thực: 1024x768 (XGA)
- Độ phân giải nén: Up to 1080p (1920 x1080)
Độ tương phản: 10.000:1
- Cường độ sáng: 3300 Ansilumens
- Tuổi thọ bóng đèn: 6,000 giờ (Eco Mode)
- Ống kính Lens: f=21.8–24.0mm; F=2,41-2.55
- Zoom: 1 to 1.1X
- Chỉnh vuông hình: +/-40° theo chiều dọc
Throw ratio: 1.95 -2.15
- Công suất bóng đèn: 195W
Khoảng cách chiếu: 1.19 – 13.11m
- Khung hình chiếu: 30–300”
- Tần số quét: Quét ngang: 15 – 100 KHz, quét dọc: 50 –120 Hz, Loa: 2W, Độ ồn: 30dB(Eco)
- Cổng kết nối vào, Mini D-sub 15 pin x 1,Stereo minijack 1, RCA x 1,HDMI 1
- Cổng điều khiển: D-sub 9 pin x 1
- Cổng USB: Service x 1
Chức năng (NaviSet Administrator 2) hỗ
trợ người dùng quản lý, giám sát và điều
khiển toàn bộ các thiết bị kết nối với máy
chiếu và máy chiếu, ghi lại các báo cáo về
tình trạng hoạt động của toàn bộ hệ thống
thông qua kết nối mạng |
*Màn chiếu
- Kích thước: 2m13x2m13
Đường chéo: 84x84
- Vùng chiếu: 120 INCH
- Màn chiếu điện điều khiển từ xa
- Vải màn chất lượng cao Matte white
- Góc nhìn +/- 55 độ, gain đạt 1.3
- Khả năng chống mốc, ít bắt lửa
- Hộp màn sơn tĩnh điện màu trắng
- Hộp màn thiết kế hình lục lăng chắc chắn
- Mặt sau màn được sơn đen, giảm mức độ ánh sáng phía sau màn
Giá treo
- Chất liệu hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện
màu trắng.
- Điều chỉnh độ nghiêng: +/- 20 độ
- Thiết kế chắc chắn, kiểu dáng hiện đại
*Cáp HDMI
- Cáp HDMI chuyên dụng, chiều dài 20m |
4
|
cái |
9 |
Ti vi màu: 43inh |
Thông số kỹ thuật:
-Kích thước màn hình 43 inh
-Độ phân giải Full HD 1920*1080
-USB xem phim,hình ảnh nghe nhạc
-Kết nối Wifi… |
29
|
cái |
10 |
Giá treo Tivi |
Loại giá treo phẳng cố định
-Phù hợp với hầu hết màn hình LCD từ 40 inch đến 60 inch
-Tâm ốc:100*100,200*100,200*200,400*200,400*400, 600*400mm.
-Nghiêng 0 độ
-Khả năng tải:50kg
-Chất liệu: Thép cán nguội SPCC
-Xử lý bề mặt: sơn tĩnh điện |
29
|
cái |
11 |
Bộ máy tính để bàn |
Thông số kỹ thuật:
-CPU Intel Core i3 (6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200,Comet Lake-S)
-Bộ nhớ trong 8GB 2666Ghz
-Bảng mạch chủ máy tính Biostar H410MH
-Ổ cứng 1 TB SATA6 Gb/s 64
MB
-Nguồn máy tính 400w
-Vỏ case máy tỉnh
-Bộ bàn phím + chuột máy tính quang
-Màn hình LED - 19.5inch LED Kích thước: 19.5" Wide Screen
Kiều màn hình: LED Độ phân giải: 1600
X 900; Độ sáng: 200 cdim2. Màu sắc
hiển thị: 16,7M; Thời gian đáp ứng: 5 ms Góc nhìn (CRI0) 95°(HY60°(V) * Trang
bị kết nối: VGA, kem cable VGA |
29
|
cái |
12 |
Công lắp đặt máy tính |
Theo yêu cầu |
29
|
bộ |
13 |
Phần mềm bảo vệ máy tính |
Thời hạn bản quyền: 1 năm.
Bao gồm các chức năng
- Phân hệ khóa truy cập web đen, khóa web đen theo các nhóm: Website đen, Game online, Công việc, Tin tức, Khác. Cho phép chặn tất cả các website, chỉ mở một trong các nhóm nêu trên để học viên tập trung vào việc học tập.
- Phân hệ chụp màn hình: Máy tính tự động chụp màn hình theo thời gian cài đặt.
- Phân hệ báo cáo lịch sử truy cập website:Tất cả các website do nguời dùng truy cập hoặc các ứng dụng ngầm truy cập đều được ghi nhận về thời gian và tần suất truy cập
-Phân hệ khóa máy tính theo giờ: Admin
có thể khóa truy cập máy tính theo từng giờ trong ngày, từng ngày trong tuần.
- Phân hệ khóa intenet theo giờ. Admin có thế khóa truy cập internet theo từng giờ trong ngày, từng ngày trong tuần.
- Phân hệ gửi email thông báo cho admin:
Hệ thống gửi email về các hình ảnh chụp
màn hình cho Admin định kỳ. Hình ảnh sẽ
được đóng gói và nén trong file PDE. |
32
|
bản |
14 |
Đàn organ |
Số phím:61
- 401 âm sắc và 143 giai điệu
-Có chức năng thu ghi
-Kết nối tai nghe, kết nối tăng âm
-Kết nối thiết bị khác
-Trọng lượng: 4kg
- Cài đặt sẵn nhiều bài
hát tiếng việt và tiếng anh
- Giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng
- Giúp việc học nhạc trở nên dễ dàng với
trẻ
-Chân đỡ đàn
-Bao đựng đàn. |
10
|
cái |
15 |
Kệ giá 3 tầng 9 khoang gỗ thông |
Kích thước: D 100 xC 100 x S30cm
Chất liệu: Bằng gỗ thông ghép thanh phủ
bóng có cách chân cách nền. |
20
|
cái |
16 |
Tai nghe chuyền dụng cho giáo viên
và học viên |
Tính năng
- Hình thức đẹp, thoải mái khi sử dụng
- Hiệu ứng âm thanh hoàn hảo, chất lượng
âm thanh rõ ràng, trong trẻo
- Hoạt động ổn định, bền bỉ
- Chức năng điều khiển kiểm soát âm thanh
THÔNG SỖ KỸ THUẬT
Tai nghe:
Đường kính loa: 50mm
Độ nhạy: 112+2dB S.P.Lat 1KHZ
Tần số đáp ứng: 20HZ-20000HZ
Trở kháng: 32 ôm+10%/400 ôm/16 ôm
Đường tiếng: StereoMono
Micro:
Công suất: 20MW
Đầu ra tối đa: 200 mW
Độ dài cáp: 1.8m +0.3
Đầu thu: 9,7 * 6.7 mm - 56JB +2dB
Chân cắm chuẩn: D3.5mm * 2 stereo |
32
|
bộ |
17 |
Máy tính xách tay |
Thông số kỹ thuật:
CPU: Apple M1
RAM: 8 GB
Ổ cứng: SSD 512 GB
Màn hình: 13.3"Retina (2560 x 1600)
Card màn hình: Card tích hợp8 nhân GPU
Cổng kết nối: 2 x Thunderbolt 3 (USB-
C)Jack tai nghe 3.5 mm
Đặc biệt: Có đèn bàn phím
Hệ điều hành: Mac OS
Thiết kế: Võ kim loại nguyên khối |
3
|
cái |
18 |
Giá đồ chơi 2 tầng 5 ô gỗ thông |
Kích thước: D120x C 60 x s30cm
Chất liệu: Bằng gỗthông ghép thanh phủ
bóng có cách chận cặch nền. |
20
|
cái |
19 |
Bộ giá gỗ thông, kết cấu hình chữ L gồm
3 tâng 4 ngăn (2 ngăn dài hình chữ nhật,
2 ngăn hình tam giác 2 đầu) |
Kích thước: D200 x C 80 x S40cm
Chất liệu: Bằng gỗ thông ghép thanh phủ
bóng có cách chân cách nền. |
10
|
cái |
20 |
Kệ liên hoàn, gồm 3 tầng và 5 ngăn |
Kích thước: 160 x C 120 x S30cm
Chất liệu: Bằng gỗ thông ghép thanh phủ
bóng có cách chân cách nền. |
10
|
cái |
21 |
Giá dồ chơi gỗ thông, 2 tầng, tầng 1 chia 3 ngăn, tầng 2 chia 2 ngăn. |
Kích thước: 120 x C 100 x S30cm
Chất liệu: Bằng gỗ thông ghép thanh phủ
bóng có cách chân cách nền. |
10
|
cái |
22 |
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ (18 ô) |
Kích thước: 30*30*30cm
Chất liệu: Bằng sắt đảm bảo độ bền, đủ ô
để đựng ba lô, tư trang của trẻ. |
24
|
cái |
23 |
Chậu |
Đường kính: 40 - 60 cm
Chất liệu: Bằng nhựa an toàn cho trẻ |
24
|
cái |
24 |
Ghế thể dục |
Kích thước: D2mx R20 x C20cm
Chất liệu: Bằng gỗ thông ghép thanh phủ
bóng có cách chân cách nền, Hình chữ
nhật, mặt ghế nhẵn phẳng để trẻ đi trên ghế, có 2 chân của 2 đầu và có chân đỡ giữa ghế được sơn tĩnh điện. |
5
|
cái |
25 |
Bàn hoạt động góc hình tròn
. |
Kích thước: Đường kính 100cm,
Chất liệu: Được làm bằng gỗ tự nhiên
ghép thanh phủ bóng gồm 2 bàn hình bán
nguyệt ghép lại |
12
|
cái |
26 |
Bàn hoạt động góc hình chữ nhật |
Kích thước: D90*R48*C30cm: Được làm
bằng gỗ tự nhiên ghép thanh phủ bóng |
12
|
cái |
27 |
Nhà bóng lục giác có mái che |
Kích thước: Dài 500X rộng 400 x cao 240cm đường kính nhà bóng 3,2m, 2 cửa
vào...
Chất liệu: Bằng thép sơn tĩnh điện, Mái
che bằng nhựa, có 2500 bóng và có lưới sắt xung quanh có chân cách nền. |
1
|
bộ |
28 |
Nhà bóng lục giác có mái che |
Kích thước: Quy cách: Dài 400x rộng 320x cao 280cm đường kính nhà bóng 3,2m, 2 cửa vào.
Chất liệu: Bằng thép sơn tĩnh điện, Mái
che bằng nhựa, có 2500 bóng và có lưới sắt xung quanh có chân cách nền. |
1
|
bộ |
29 |
Khối mái nấm xanh |
Kích thước: Quy cách: Dài 530x rộng 250x cao 360cm
Chất liệu, Khung bằng sắt tĩnh điện, 1 cầu
thang thẳng, một cầu trượt lượn sóng, 1 cầu trượt đôi. |
1
|
bộ |
30 |
Hai khối nấm hươu |
Kích thước: Quy cách: Dài 450x rộng 250x cao 280cm
Chất liệu: Khung bằng thép sơn tĩnh điện,
1 cầu thang thẳng, 1 cầu trượt lượn sóng, 1 cầu trượt đơn. |
1
|
bộ |
31 |
Nhà nấm cổ tích |
Kích thước: Quy cách: Dài 5500x rộng 380 x cao 250cm
Chất liệu, khung bằng thép sơn tĩnh điện.,
một cầu thang thẳng, 1 cầu trượt lượn sóng, 1 cầu trượt đôi, 1 cầu trượt ống. |
1
|
bộ |
32 |
Bộ luyện Gym |
Kích thứớc: 89x 38 x 45-54 cm
Chất liệu: bằng sắt kẽm sơn tĩnh điện
cao cấp gồm 2 chân có thanh ngang ghế ngồi và
có tay cầm và bàn kéo có chỗ để chân. |
5
|
bộ |
33 |
Xe đầy thức ăn 3 tầng |
Kích thước: Dài 120x rộng 80x cao 120
cm
Chất liệu: khung bằng inox hộp mặt bằng
inox tấm có 3 tầng để thức ăn có bánh xe
phanh được |
2
|
cái |
34 |
Xe đẩy gia vị |
Kích thước: Dàn 10Ox rộng 60 x cao 90
Chất liệu: Hộp bằng inox tấm chia ngăn
tầng 2 và tầng 3 có bánh xe phanh được |
2
|
cái |
35 |
Xe đầy nồi |
Kích thước: Dài 90x rộng 50 x cao 90 cm
Chất liệu: bằng inox có bánh xe phanh
được. |
2
|
cái |
36 |
Bồn rửa bát 3 có 3 bồn rửa mỗi bồn có
vòi nước riêng |
Kích thước: Dài 180x rộng 80 x cao 75
36 cm, kích thước hố chậu 50 x50 x30cm
Chất liệu: khung và chân được làm bằng
inox có đệm nút cao su giảm chấn |
2
|
cái |
37 |
Toa hút mùi công nghiệp |
Kích thước: Dài 1240x rộng 80 x cao 35
cm
Chất liệu: Bệ bếp bằng inox, Có mái che
và các thanh ngang |
2
|
cái |
38 |
Bếp ga 3 công nghiệp |
Kích thước: Dài 140x rộng 80x cao 35
Chất liệu: Bệ bếp bằng inoc không nhiễm
từ dày 1,2mm, 3 bếp ga bằng hỗn hợp kim nhôm |
2
|
cái |
39 |
Tủ úp bát |
Chất liệu: Bằng Inox
Kích thước: 1200x450x1500mm. Khung
hộp 30x30x0.8mm, khung tầng hộp
20x40x0.6mm. Nan tầngống 9.5x0.4mm
khung cánh hộp 25x25x0.6mm, cánh bọc
meca trong suốt dày 3.5mm, xung quanh
tủ bọc tấm inox dày 0.4mm , tủ có khay
hứng nước thừa , tủ có 4 tầng để bát đĩa,
inox 201 |
2
|
cái |
40 |
Máy thái củ quả đa năng |
Kích thước: Dài 100x sâu 50cm x cao 160
Chất liệu: Khung bằng inox Hộp 20x
40 30mm, xung quang bọc inox tấm dày
0,5mm, 2 cánh kính dày 5mm, bên trong
chia làm 2 khoang có 10 đợt inox ống tròn 12mm, dưới đáy có khay chứa nước thừa. |
2
|
cái |
41 |
Nồi nấu cháo công nghiệp 20l |
Dung tích: 20 lít
Chất liệu: inox 304.
Đa năng, dùng điện |
2
|
cái |
42 |
Bình ủ cơm |
Dung tích: 10 lít
Chất liệu: Bằng inox nắp đậy |
30
|
cái |
43 |
Xô đựng canh |
Dung tích; 10 lít
Chất liệu: Bằng inox nắp đậy |
30
|
cái |
44 |
Xoong Inox dạng nồi thấp dùng để chia thức ăn |
Đường kính: 26cm
Chất liệu: inox |
30
|
cái |
45 |
Bát ăn cơm của trẻ |
Đường kính: 14cm
Chất liệu: 2 lớp inox chống nóng |
700
|
cái |
46 |
Thìa ăn cơm |
Kích thước: Dài 20 cm
Chất liệu: inox |
700
|
cái |
47 |
Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn |
Loại tủ lạnh Tủ 2 cửa ngăn đá trên
- Công suất 80W
- Dung tích tổng 272 1lít
- Dung tích thực 255 lít
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Máy nén tuyến tính biến tần (Inverter
Linear Compressor) tiết kiệm điện và bảo
hành 10 năm
- Khay đựng trứng linh hoạt
- Khay làm đá riêng biệt
- Làm lạnh nhanh
- Hệ thống chiếu sáng Tháp đèn LED
- Giá đỡ bằng kính chịu lực
- Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm kích thước lớn
- Tủ lạnh thiết kế sang trọng, phù hợp với
mọi không gian, dung tích lớn lưu được
nhiều thực phẩm
- Tủ lạnh không đọng tuyết, làm lạnh đều
khắp các ngăn, bảo vệ thực phẩm tươi ngon
- Khay kệ linh hoạt, đèn LED chiếu sáng
tốt, cùng công nghệ Inverter tiên tiến giúp
tiết kiệm điện, vận hành êm ái, bền bỉ
- Sửdụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệmđiện năng tới 36% với công suất thấp nhất chỉ 80W. |
2
|
cái |
48 |
Máy xay thịt gióng dọc |
Công suất tối đa: 20kg/lh; vỏ tủ bằng
inoc tấm, trục bằng gang có 2 bộ dao xay |
2
|
cái |
49 |
Thùng đựng gạo có nặp |
Kích thước: Dài 65x cao 80 chân đế cao
25cm
Chất liệu: inox 201 dày 1mm |
2
|
cái |