Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
SÂN ASPHAN |
1 |
Đào + vận chuyển đổ bỏ, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
726,4
|
m3 |
2 |
Mua đất đồi đắp nền K95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
372,4525
|
m3 |
3 |
Đắp nền sân, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,724
|
100m3 |
4 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,27
|
100m3 |
5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,6344
|
100m3 |
6 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,08
|
100m2 |
7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,08
|
100m2 |
8 |
Mua + vận chuyển BTN C19 hàm lượng nhựa 5.3% |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
150,9096
|
tấn |
9 |
Đắp nền sân phía sau nhà |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,85
|
m3 |
10 |
Bê tông sân phía sau nhà, M150, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,55
|
m3 |
11 |
Lát sân phía sau nhà đá KT 300x600x30 mm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
177
|
m2 |
B |
BỒN HOA |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép + vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20,52
|
m3 |
2 |
Đào móng, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
24,0625
|
1m3 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,424
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,003
|
m3 |
5 |
Xây tường bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,504
|
m3 |
6 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
102,5
|
m2 |
7 |
Đất màu đổ bồn hoa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
37,1
|
m3 |
8 |
Cây nhội cao >4.5m, đường kinh 45-50cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cây |
9 |
Cây long lão >4.5m, đường kinh 45-50cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cây |
10 |
Cây xoài cao >4.5m, đường kinh 45-50cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cây |
11 |
Cây tùng tháp cao >3m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
cây |
12 |
Cây lộc vừng cao >3m, đường kinh 25-30cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cây |
13 |
Cây hoa sữa >5m, đường kinh 30-35cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cây |
14 |
Cây vú sữa >3m, đường kinh 15-20cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cây |
C |
VƯỜN CÂY |
1 |
Đào móng, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,6116
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,4278
|
m3 |
3 |
Bê tông nền, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,6625
|
m3 |
4 |
Lát nền đá KT 300x300x30 mm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
157,75
|
m2 |
5 |
Bó vỉa đá đã vát cạnh KT(1000x300x200)mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
116,52
|
m |
6 |
Đất màu trồng cây |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
108,04
|
m3 |
7 |
Tùng la hán cao >3m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cây |
8 |
Hoa giấy tán tròn D0,6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cây |
9 |
Cây vạn tuế cao 0,5-1m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cây |
10 |
Chuỗi ngọc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
116,52
|
m |
11 |
Cỏ nhung nhật |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
216,08
|
m2 |
12 |
Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33
|
cây |
13 |
Trồng cỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
217
|
1 m2 |
14 |
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, nước giếng bơm điện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33
|
1 cây / 90 ngày |
15 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,17
|
100m2/lần |
D |
NHÀ XE |
1 |
Đào móng cột, trụ, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,528
|
1m3 |
2 |
Đào móng băng, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,1104
|
1m3 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,096
|
m3 |
4 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,0204
|
m3 |
5 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0108
|
100m3 |
6 |
Ván khuôn móng cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,168
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn giằng móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3564
|
100m2 |
8 |
Gia công + lắp dựng cột bằng thép ống mạ kẽm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,5001
|
tấn |
9 |
Gia công + lắp dựng vì kèo thép hình |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,4866
|
tấn |
10 |
Gia công + lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,3906
|
tấn |
11 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
298,33
|
1m2 |
12 |
Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU dày 18mm, tôn dày 0,42mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2812
|
100m2 |
13 |
Tôn úp nóc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
53,41
|
m |
E |
ĐÀI NƯỚC |
1 |
Đào móng, đất cấp II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6672
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,9066
|
m3 |
3 |
Bê tông dầm móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,1725
|
m3 |
4 |
Ván khuôn dầm móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4115
|
100m2 |
5 |
Cốt thép dầm móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8228
|
tấn |
6 |
Bê tông bản đáy, M300, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,7545
|
m3 |
7 |
Ván khuôn móng bản đáy |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0502
|
100m2 |
8 |
Cốt thép bản đáy |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,04
|
tấn |
9 |
Bê tông tường, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,095
|
m3 |
10 |
Ván khuôn tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8095
|
100m2 |
11 |
Cốt thép tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7644
|
tấn |
12 |
Xây hố để máy bơm bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3555
|
m3 |
13 |
Trát hố để máy bơm dày 1,5cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,96
|
m2 |
14 |
Đắp cát móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,9455
|
m3 |
15 |
Ốp tường gạch mosaic |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
43,1436
|
m2 |
16 |
Lát nền bằng gạch mosaic |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
45,3416
|
m2 |
17 |
Quét dung dịch chống thấm nền |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
50,24
|
m2 |
18 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
61,7952
|
m2 |
19 |
Đá xanh Thanh Hóa KT 300x300x30 mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,5312
|
m2 |
F |
ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC + CẤP ĐIỆN ĐÀI NƯỚC |
1 |
Lắp đặt van inox - Đường kính 34mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
110
|
cái |
2 |
Lắp đặt van inox - Đường kính 49mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
3 |
Van inox D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
4 |
Lưới chắn rác inox 800x1000 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
5 |
Đầu ren D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
6 |
Đầu ren D49 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
30
|
cái |
7 |
Tủ điều khiển tự động |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
8 |
Ống inox D34 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1
|
100m |
9 |
Ống inox D49 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,06
|
100m |
10 |
Ống inox D60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4
|
100m |
11 |
Ống inox D21 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2
|
100m |
12 |
Ống PVC D114 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8
|
100m |
13 |
Ống PVC D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4
|
100m |
14 |
Ống PVC D42 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2
|
100m |
15 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE; đường kính ống 63mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,65
|
100 m |
16 |
Kep Inox D34 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
110
|
cái |
17 |
Kep Inox D49 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
18 |
Kep Inox D60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
19 |
Kep Inox D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
20 |
Tê Inox D60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
21 |
Tê PVC D114 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27
|
cái |
22 |
Cút PVC D114 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
cái |
23 |
Cút 135 PVC D114 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
24 |
Côn PVC D114/90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
25 |
Côn PVC D114/42 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
26 |
Côn PVC D114/60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
27 |
Côn PVC D90/75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
28 |
Nối ren trong PVC D42 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
29 |
Nối ren trong PVC D60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
30 |
Nối ren trong PVC D75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
31 |
Nối ren trong PVC D42 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
32 |
van nhựa D50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
33 |
van nhựa D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
34 |
van phao D50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
35 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rãnh hào cáp ngầm có mở mái ta luy, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,2375
|
1m3 |
36 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, rãnh hào cáp ngầm có mở mái ta luy, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,2375
|
m3 |
37 |
Rải cáp ngầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,65
|
100m |
38 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp HDPE, ống có đường kính D50/40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,45
|
100 m |
39 |
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 25mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
m |
40 |
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 10mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
85
|
m |
41 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
m |
42 |
Gia công ống inox (đục lỗ, tạo ren) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
76,38
|
m |
43 |
Lắp đặt thiết bị, đường ống đài phun nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
trọn bộ |
44 |
Vệ sinh rửa đài phun nước (1 năm) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
t. bộ |
G |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Bộ vòi phun Cascade Jet 75 (AJA 75) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bộ |
2 |
Bộ phun Cascade Jet (CJ 40) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
bộ |
3 |
Bộ phun Cascade Jet (CJ 25) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
bộ |
4 |
Bộ phun Singgle Nozzile (SNBJ 6-6) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
90
|
bộ |
5 |
Bơm chìm CRI LHB-90/75T, 10HP - 7.5 kW |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
6 |
Bơm chìm CRI LHB-83/40T, 5.5HP - 4.0 kW |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
7 |
Đèn chiếu sáng chuyên dụng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
132
|
cái |