STT |
Danh mục hàng hóa |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị |
Địa điểm cung cấp |
Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 |
Giá phơi khăn |
213
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 |
Giá 1. Giá góc hình rẻ quạt |
241
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 |
Giá 2. Bộ giá đồ chơi chuột mickey |
237
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 |
Giá 3. Bộ giá góc để đồ chơi liền khối |
233
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 |
Giá 4. Giá 3 tầng |
232
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 |
Giá 5. Giá đồ chơi khoang không hậu |
230
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 |
Tủ để đồ dùng cá nhân trẻ |
436
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 |
Tủ đựng chăn, màn, chiếu |
504
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 |
Phản |
4.008
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 |
Bàn giáo viên |
193
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 |
Ghế giáo viên |
500
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 |
Bàn cho trẻ |
3.772
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 |
Ghế cho trẻ |
7.317
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 |
Tivi |
282
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 |
Vòng thể dục to |
600
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 |
Vòng thể dục nhỏ |
6.877
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 |
Gậy thể dục to |
552
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 |
Gậy thể dục nhỏ |
8.282
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 |
Cột ném bóng |
589
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 |
Cổng chui |
1.202
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 |
Bộ dinh dưỡng 1 |
238
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 |
Bộ dinh dưỡng 2 |
214
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 |
Bộ dinh dưỡng 3 |
214
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 |
Bộ dinh dưỡng 4 |
214
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 |
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
229
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 |
Bộ động vật sống trong rừng |
466
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 |
Bộ động vật nuôi trong gia đình |
462
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 |
Bộ côn trùng |
486
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 |
Nam châm thẳng |
868
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 |
Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
498
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 |
Kính lúp |
868
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 |
Bàn tính học đếm |
553
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 |
Búp bê bé trai |
769
|
Con |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 |
Búp bê bé gái |
761
|
Con |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 |
Bộ dụng cụ bác sỹ |
470
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 |
Đồ chơi các phương tiện giao thông |
523
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 |
Bảng quay 2 mặt |
225
|
Chiếc |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 |
Bộ hình khối |
1.228
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 |
Cân chia vạch |
309
|
Cái |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 |
Bộ làm quen với toán |
3.430
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 |
Đồ chơi Bowling |
1.346
|
bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 |
Bộ nhận biết hình phẳng |
9.095
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 |
Đồng hồ học số, học hình |
555
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 |
Ghép nút lớn |
1.348
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 |
Hàng rào lắp ghép lớn |
843
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 |
Bộ xếp hình xây dựng |
494
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 |
Bộ ghép hình hoa |
1.399
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 |
Bộ luồn hạt |
1.453
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 |
Bộ lắp ghép |
498
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 |
Gạch xây dựng |
418
|
Thùng |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 |
Bộ sa bàn giao thông (gỗ) |
274
|
bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 |
Bộ lắp ráp xe lửa |
347
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 |
Doanh trại bộ đội |
569
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 |
Bộ lắp ráp kỹ thuật |
676
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 |
Bộ động vật sống dưới nước |
462
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 |
Bộ que tính |
4.143
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 |
Bộ dụng cụ lao động |
880
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 |
Bộ đồ chơi nhà bếp |
484
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 |
Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
491
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 |
Bập bênh đòn - Bập bênh 4 chỗ |
82
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 |
Cầu trượt đôi |
65
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 |
Thang leo dây |
77
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 |
Nhà leo nằm ngang |
83
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 |
Xích đu treo- Xích đu cầu trượt đa năng |
81
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 |
Tủ nấu cơm ga và điện |
18
|
Chiếc |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 |
Tủ sấy khăn mặt |
7
|
Chiếc |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 |
Tủ sấy bát đĩa có hệ thống khử khuẩn ozon |
8
|
Chiếc |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 |
Máy tính để bàn |
410
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 |
Hệ điều hành bản quyền cho máy tính để bàn |
410
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 |
Bộ bàn ghế nhà thám hiểm vũ trụ |
410
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 |
Màn hiển thị cảm ứng và phần mềm công cụ hỗ trợ |
1
|
Bộ |
Tại các trường Mầm non trên địa bàn các huyện, thành phố (Vĩnh Yên; Tam Dương; Tam Đảo, Sông Lô, Lập Thạch) trong tỉnh Vĩnh Phúc |
Tối đa 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |