1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
STT |
Mô tả dịch vụ |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
Địa điểm thực hiện dịch vụ |
Ngày hoàn thành dịch vụ |
Đơn giá dự thầu (VND) |
Thành tiền (VND) |
(Cột 3x7) |
Tổng giá dự thầu cho các dịch vụ liên
quan đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) (Kết
chuyển sang bảng tổng hợp giá dự thầu)
|
|
Không
có yêu cầu về dịch vụ