Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18A: Bảng giá dự thầu của dịch vụ phi tư vấn      

1 2 3 4 5 6 7
STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá dự thầu (VND) Thành tiền
(Cột 4 x 9)
1
Chi phí giảng viên nước ngoài (bao gồm vé máy bay và các chi phí khác). Tổng là 240 giờ/lớp (6 giờ/ngày x 40 ngày) x 3 lớp = 720 giờ; Mô tả tại Chương V của E-HSMT giờ 720
2
Tiền ăn: 40 ngày x 3 người =120 ngày (3 người = 3 lớp/ đợt) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Ngày 120
3
Tiền nghỉ của giảng viên: 40 ngày x 3 người =120 ngày (3 người = 3 lớp/ đợt) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Ngày 120
4
Thù lao cho GVVN giảng dạy: 3 lớp * 10 ngày/lớp (1ngày = 6 giờ = 8 tiết , mỗi tiết 45 phút) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Ngày 30
5
Tiền ăn: 10 ngày x 3 người = 30 ngày (3 người = 3 lớp/ đợt) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Ngày 30
6
Tiền nghỉ: 10 ngày x 3 người = 30 ngày (3 người = 3 lớp/ đợt) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Ngày 30
7
Khoán chi phí tàu xe đi lại cho mỗi giảng viên (Hà Nội - Vĩnh Yên - Hà Nội) mỗi lớp 50 ngày tương đương 10 tuần (5 ngày/tuần); Mỗi tuần về một lần = 10 lượt đi và 10 lượt về = 20 lượt + đi lại hàng ngày 4 lượt x 50 ngày = 200 lượt (Bao gồm 3 người x 50 ngày, trong đó: GVNN là 40 ngày và GNVN là 10 ngày) Mô tả tại Chương V của E-HSMT Người  3
8
Xây dựng chương trình chi tiết môn học: 300 giờ Mô tả tại Chương V của E-HSMT giờ 300
9
Tài liệu cho học viên (Tài liệu theo chương trình) Mô tả tại Chương V của E-HSMT người 75
10
Chi đĩa CD theo chương trình: 10 đĩa Mô tả tại Chương V của E-HSMT người 75
11
Chi phí đánh giá kiểm tra đầu vào, kiểm tra tiến bộ, đầu ra và cấp chứng chỉ hoàn thành khóa học cho học viên Mô tả tại Chương V của E-HSMT người 75
12
Quản lý chương trình Mô tả tại Chương V của E-HSMT Gói 1
Tổng cộng giá dự thầu của dịch vụ đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
(Đóng)x