Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18: Bảng tổng hợp giá dự thầu      

1 2 3 4 5 6 7
STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá dự thầu (VND) Thành tiền
(Cột 4 x 9)
1
Diệt mối khu vực đập thủy điện Đại Ninh (01 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 233267
2
Diệt mối khu vực văn phòng và nhà trực vận hành (02 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 8335
3
Diệt mối khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (02 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 9243
4
Diệt chuột khu nhà trực vận hành Ninh Gia và đập tràn (định kỳ hàng tháng: 12 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 1546
5
Diệt chuột khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (định kỳ hàng tháng: 12 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 9243
6
Diệt côn trùng khu văn phòng và nhà trực vận hành (04 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 8335
7
Diệt côn trùng khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (04 đợt) Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật  m2 9243
Tổng cộng giá dự thầu của dịch vụ đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
(Đóng)x