1
|
Diệt mối khu vực đập thủy điện Đại Ninh (01 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
233267
|
|
|
2
|
Diệt mối khu vực văn phòng và nhà trực vận hành (02 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
8335
|
|
|
3
|
Diệt mối khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (02 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
9243
|
|
|
4
|
Diệt chuột khu nhà trực vận hành Ninh Gia và đập tràn (định kỳ hàng tháng: 12 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
1546
|
|
|
5
|
Diệt chuột khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (định kỳ hàng tháng: 12 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
9243
|
|
|
6
|
Diệt côn trùng khu văn phòng và nhà trực vận hành (04 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
8335
|
|
|
7
|
Diệt côn trùng khu vực tuyến năng lượng và nhà máy (04 đợt) |
Theo Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
m2 |
9243
|
|
|
|
Tổng cộng giá dự thầu của dịch vụ đã bao
gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) |
|