Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18: Bảng tổng hợp giá dự thầu      

1 2 3 4 5 6 7
STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá dự thầu (VND) Thành tiền
(Cột 4 x 9)
1
Chi phí nhân công chỉnh lý tài liệu rời lẻ Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật mét 50
2
Chi phí vật tư văn phòng phẩm chỉnh lý tài liệu Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật mét 50
Giá dự thầu đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 0%
Tổng cộng giá dự thầu của dịch vụ đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
(Đóng)x