Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18A: Bảng giá dự thầu của dịch vụ phi tư vấn      

1 2 3 4 5 6 7
STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá dự thầu (VND) Thành tiền
(Cột 4 x 9)
1
Chi phí giảng viên nước ngoài (bao gồm vé máy bay và các chi phí khác). Tổng là 96 giờ/lớp (6 giờ/ngày x 16 ngày) x 13 lớp = 1248 giờ Chi tiết tại chương V của E-HSMT Giờ 1248
2
Tiền ăn: 16 ngày x 13 người = 208 ngày (13 người = 13 lớp/ đợt) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Ngày 208
3
Tiền nghỉ của giảng viên: 16 ngày x 13 người = 208 ngày (13 người = 13 lớp/ đợt) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Ngày 208
4
Thù lao cho GVVN giảng dạy: 4 ngày * 13 lớp = 52 ngày (1ngày = 6 giờ = 8 tiết, mỗi tiết 45 phút) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Ngày 52
5
Tiền ăn: 4 ngày x 13 người = 52 ngày (13 người = 13 lớp/ đợt) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Ngày 52
6
Tiền ở: 4 ngày x 13 người = 52 ngày (13 người = 13 lớp/ đợt) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Ngày 52
7
Khoán chi phí tàu xe đi lại cho mỗi giảng viên (Hà Nội - Vĩnh Yên - Hà Nội) mỗi lớp 20 ngày = 4 tuần; Mỗi tuần về một lần = 4 lượt đi và 4 lượt về = 8 lượt + đi lại hàng ngày 4 lượt x 20 ngày = 80 lượt (bao gồm 13 người x 20 ngày, trong đó: GVNN là 16 ngày và GNVN là 4 ngày) Chi tiết tại chương V của E-HSMT  Người 13
8
Xây dựng chương trình chi tiết môn học: 120 giờ Chi tiết tại chương V của E-HSMT Giờ 120
9
Tài liệu cho học viên (Tài liệu theo chương trình) Chi tiết tại chương V của E-HSMT Người 320
10
Chi phí đánh giá kiểm tra đầu vào, kiểm tra tiến bộ, đầu ra và cấp chứng chỉ hoàn thành khóa học cho học viên Chi tiết tại chương V của E-HSMT Người 320
11
Quản lý chương trình Chi tiết tại chương V của E-HSMT Gói 1
Tổng cộng giá dự thầu của dịch vụ đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
(Đóng)x