Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HM1: NHÀ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
B 1. PHẦN XÂY DỰNG
C PHẦN CỌC BTCT:
1 Ván khuôn cọc 23,6625 100m2
2 Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm 11,3988 tấn
3 Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm 32,3461 tấn
4 Cốt thép cọc, ĐK >18mm 1,0543 tấn
5 Bê tông cọc M350, đá 1x2 285,2344 m3
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông 3,5608 tấn
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông 3,5608 tấn
8 Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm 45,075 100m
9 Nối cọc vuông bê tông cốt thép 450 nối
D PHẦN MÓNG:
1 Đào đất móng, đất cấp II 261,3268 m3
2 Đập đầu cọc bê tông 14,375 m3
3 Ván khuôn bê tông lót móng 1,1735 100m2
4 Bê tông lót móng M150, đá 1x2 38,4322 m3
5 Bê tông lót giằng móng M150, đá 1x2 4,6554 m3
6 Ván khuôn móng cột 4,7705 100m2
7 Ván khuôn móng dài 4,5605 100m2
8 Bê tông móng, rộng ≤250cm, M350, đá 1x2 264,2764 m3
9 Bê tông móng, rộng >250cm, M350, đá 1x2 38,761 m3
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 4,0704 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 8,2033 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm 31,7172 tấn
13 Ván khuôn cột 1,9578 100m2
14 Bê tông cột TD >0,1m2, M350, đá 1x2 11,6438 m3
15 Bê tông cột TD ≤0,1m2, M350, đá 1x2 9,3762 m3
16 Băng cản nước (tương đương Sika waterbars V20) 35,64 m
17 Quét chống thấm hố pít 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) 85,008 m2
18 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 90,7868 m3
19 Ván khuôn bê tông lót dầm móng cốt +0,00 0,2797 100m2
20 Bê tông lót dầm móng cốt +0,00, M150, đá 1x2 4,074 m3
21 Ván khuôn dầm móng cốt +0,00 1,82 100m2
22 Bê tông dầm, giằng, M250, đá 1x2 19,2139 m3
23 Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm 1,0086 tấn
24 Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm 1,4651 tấn
25 Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 0,3717 100m3
26 Vận chuyển đất thừa, cấp đất II 2,337 100m3
27 Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 6,2099 100m3
28 Rải bạt PVC lớp cách ly 9,6549 100m2
29 Bê tông lót nền nhà, M150, đá 1x2 96,5487 m3
E BỂ PHỐT:
1 Đào móng bể phốt, cấp đất II 1,142 100m3
2 Bê tông lót móng M150, đá 1x2 3,8054 m3
3 Ván khuôn móng 0,2292 100m2
4 Bê tông móng M200, đá 1x2 6,6975 m3
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 0,4557 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 0,2937 tấn
7 Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 17,6317 m3
8 Ván khuôn nắp bể 0,3469 100m2
9 Bê tông nắp bể M200, đá 1x2 4,7268 m3
10 Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm 0,4825 tấn
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x