A |
HẠNG MỤC NỀN ĐƯỜNG+ MẶT ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Lớp tạo phẳng bằng vỏ bao xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
297,05
|
m2 |
|
|
2 |
Bê tông mặt đường, M250, đá 1x2 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,41
|
m3 |
|
|
3 |
Đào xúc đất - Cấp đất II + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
113,537
|
m3 |
|
|
4 |
Mua đất đắp nền K95 + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
140,3123
|
m3 |
|
|
5 |
Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
102,62
|
m3 |
|
|
6 |
Vệ sinh mặt đường, bóc bỏ đất chiếm vào lòng đường, phát cây, cỏ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
công |
|
|
7 |
Rải lưới cốt sợi thủy tinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.812,6
|
m2 |
|
|
8 |
Tưới lớp dính bám mặt đường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13.302,77
|
m2 |
|
|
9 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13.925,67
|
m2 |
|
|
10 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13.302,77
|
m2 |
|
|
11 |
Mua bê tông nhựa chặt C12,5 hàm lượng 5,5% + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.620,8737
|
tấn |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|