A |
GIAO THÔNG |
|
|
1 |
Đào đất hữu cơ |
Theo chương V của E-HSMT |
27,7505
|
100m3 |
|
|
2 |
Vận chuyển đất hữu cơ đổ bỏ |
Theo chương V của E-HSMT |
27,7505
|
100m3 |
|
|
3 |
Đào nền, đánh cấp, đào khuôn, đào trả mương, đào móng kè, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
27,2279
|
100m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
26,5539
|
100m3 |
|
|
5 |
Mua đất về đắp K95 |
Theo chương V của E-HSMT |
95,3595
|
100m3 |
|
|
6 |
Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Theo chương V của E-HSMT |
70,6446
|
100m3 |
|
|
7 |
Đắp đất trả mương, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Theo chương V của E-HSMT |
0,674
|
100m3 |
|
|
8 |
Đệm móng chân tường kè bằng cát đệm dày 10cm |
Theo chương V của E-HSMT |
187,95
|
m3 |
|
|
9 |
Xây tường chắn đất bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
1.351,22
|
m3 |
|
|
10 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
2.427,5
|
m2 |
|
|
11 |
Vải bạt chống thấm |
Theo chương V của E-HSMT |
106,2854
|
100m2 |
|
|
12 |
Ván khuôn mặt đường bê tông |
Theo chương V của E-HSMT |
10,9526
|
100m2 |
|
|
13 |
Bê tông mặt đường, bê tông M250, đá 2x4 |
Theo chương V của E-HSMT |
1.913,1372
|
m3 |
|
|
B |
THOÁT NƯỚC |
|
|
1 |
Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 |
Theo chương V của E-HSMT |
10
|
m |
|
|
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
Theo chương V của E-HSMT |
1,04
|
m3 |
|
|
3 |
Đào móng, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
0,0598
|
100m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
0,0702
|
100m3 |
|
|
5 |
Đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo chương V của E-HSMT |
6,62
|
m3 |
|
|
6 |
Ván khuôn móng |
Theo chương V của E-HSMT |
0,142
|
100m2 |
|
|
7 |
Bê tông móng rãnh, đá 1x2, mác 150 |
Theo chương V của E-HSMT |
6,62
|
m3 |
|
|
8 |
Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
15,4
|
m3 |
|
|
9 |
Ván khuôn mũ rãnh |
Theo chương V của E-HSMT |
0,71
|
100m2 |
|
|
10 |
Bê tông mũ rãnh, đá 1x2, mác 200 |
Theo chương V của E-HSMT |
5,47
|
m3 |
|
|
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
84,2
|
m2 |
|
|
12 |
Ván khuôn tấm đan |
Theo chương V của E-HSMT |
0,3606
|
100m2 |
|
|
13 |
Cốt thép tấm đan |
Theo chương V của E-HSMT |
0,9615
|
tấn |
|
|
14 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2 M250 |
Theo chương V của E-HSMT |
7,61
|
m3 |
|
|
15 |
Lắp đặt tấm đan |
Theo chương V của E-HSMT |
71
|
cấu kiện |
|
|
16 |
Đào móng, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
0,1709
|
100m3 |
|
|
17 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Theo chương V của E-HSMT |
0,1709
|
100m3 |
|
|
18 |
Cát đệm móng |
Theo chương V của E-HSMT |
4,57
|
m3 |
|
|
19 |
Cống tròn D400 |
Theo chương V của E-HSMT |
73
|
m |
|
|
20 |
Xây bậc lên xuống bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
36,48
|
m3 |
|
|
21 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Theo chương V của E-HSMT |
88,32
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|