A |
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG |
|
|
1 |
Cắt mặt đường BTXM |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
80,88
|
m |
|
|
2 |
Phá dỡ mặt đường BTXM |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,07
|
m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất - đất cấp IV |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1707
|
100m3 |
|
|
4 |
Tạo nhám, vệ sinh mặt đường BTXM |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,4334
|
100m2 |
|
|
5 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,4334
|
100m2 |
|
|
6 |
Lưới thủy tinh chống nứt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,66
|
100m2 |
|
|
7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm. Thảm trung bình 5cm, bù vênh 2cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,4334
|
100m2 |
|
|
8 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,1309
|
100m2 |
|
|
9 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5 - Chiều dày 5cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,1309
|
100m2 |
|
|
10 |
Mua BTN C12,5 hàm lượng nhựa 5% |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.404,7479
|
tấn |
|
|
11 |
Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0404
|
100m3 |
|
|
12 |
Bạt lót cách ly |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,809
|
100m2 |
|
|
13 |
Bê tông mặt đường M250, đá 2x4, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,18
|
m3 |
|
|
14 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,046
|
100m2 |
|
|
B |
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC |
|
|
1 |
Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
119,34
|
m3 |
|
|
2 |
Vận chuyển đất - đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,1934
|
100m3 |
|
|
3 |
Đào xúc đất - Cấp đất IV |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1433
|
100m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất - đất cấp IV |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1433
|
100m3 |
|
|
5 |
Bê tông bù thêm vị trí lưới chắn rác |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,0346
|
m3 |
|
|
6 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8756
|
100m2 |
|
|
7 |
Tấm chắn rác (Composter) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
199
|
cái |
|
|
8 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
199
|
cái |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|