Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC 03 TẦNG 09 PHÒNG
1 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 lần TN
2 Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Gồm cả ván khuôn + cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 140,1138 m3
3 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.272,5 m
4 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 101 m
5 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6813 m3
6 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 202 1 mối nối
7 Cọc ép dẫn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cọc
8 Đào móng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,34 m3
9 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,228 1m3
10 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 + Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,193 m3
11 Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 90,5062 m3
12 Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,968 m3
13 Bê tông xà dầm, giằng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,8884 m3
14 Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,5282 m3
15 Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, VXM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,22 m3
16 Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 78,19 m3
17 Đắp đất nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 260,98 m3
18 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5101 1m3
19 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,0787 1m3
20 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,53 m3
21 Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 + Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,7785 m3
22 Bê tông tấm đan, M150, đá 1x2, PCB30 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép, lắp đặt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,0944 m3
23 Xây móng bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,8613 m3
24 Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3161 m3
25 Xây tường thẳng bằng gạch BTKL nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4805 m3
26 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,138 m3
27 Xây hố van, hố ga bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,582 m3
28 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,6 m2
29 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 m2
30 Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m3
31 Láng hè dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,8 m2
32 Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,9947 m3
33 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 118,498 m3
34 Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 168,0509 m3
35 Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,7075 m3
36 Bê tông cầu thang thường, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,3917 m3
37 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 340,3419 m3
38 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,686 m3
39 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9305 m3
40 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3179 m3
41 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,6819 m3
42 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,8409 m3
43 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,1189 m3
44 Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,772 m3
45 Xây cột, trụ bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,6278 m3
46 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8144 m3
47 Gia công xà gồ thép (Bao gồm: Sơn + Lắp dựng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5872 tấn
48 Lợp mái che tường bằng tôn múi Mô tả kỹ thuật theo chương V 737,6 m2
49 Tôn úp nóc khẩu độ 600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 163 m
50 Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch 300x450mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 487,134 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x