Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ NHÀ ĐIỀU HÀNH
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 499,91 m2
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 71,556 m2
3 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,3361 m2
4 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 316,8522 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên trong Mô tả kỹ thuật theo chương V 683,3013 m2
6 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 345,518 m2
7 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 307,9883 m2
B HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ LỚP HỌC
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.182,18 m2
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 151,815 m2
3 Tháo dỡ hoa sắt cửa, lan can tay vịn sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,8424 m2
4 Tháo dỡ tấm lợp - Tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 468,45 m2
5 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7036 tấn
6 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6644 m3
7 Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7174 m3
8 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,7472 m3
9 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên ngoài + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 840,1904 m2
10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên trong+ Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.032,8986 m2
11 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 611,8864 m2
12 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 611,8865 m2
13 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,7688 m3
14 Phá dỡ nền gạch lá nem + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 431,1946 m2
15 Tháo dỡ gạch ốp tường + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 103,1647 m2
16 Phá dỡ lớp Granito mặt bậc cầu thang, bậc tam cấp + Bốc xếp, vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,1981 m2
17 Tháo dỡ dây dân + kim thu sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 công
18 Tháo dỡ ống thoát nước mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 công
19 Tháo dỡ dây dẫn + thiết bị điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 công
20 Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
21 Cạo rỉ các kết cấu thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,784 m2
22 Tháo dỡ bệ xí Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
23 Tháo dỡ chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
C HẠNG MỤC PHÁ DỠ KHUÔN VIÊN, CỔNG TƯỜNG RÀO
1 Phá nền gạch, nền bê tông đã hỏng + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 161,8397 m3
2 Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,133 m2
3 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,1497 m3
4 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cm + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,198 m3
5 Tháo dỡ cánh cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 công
6 Tháo dỡ chữ tên trường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Cạo rỉ các kết cấu thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 195,5757 m2
8 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 199,5493 m2
9 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,5342 m2
10 Cạo lớp rêu mốc vệ sinh mặt trên mái cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,814 m2
D HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC
1 Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,88 m2
2 Sản xuất, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,955 m2
3 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,09 m2
4 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,86 m2
5 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8863 m3
6 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 2 lỗ rỗng không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,9334 m3
7 Gia công xà gồ thép + Sơn, lắp dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9013 tấn
8 Lợp mái che tường bằng tôn múi Mô tả kỹ thuật theo chương V 649,06 m2
9 Tấm úp nóc khổ 600 dày 0,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,43 m
10 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.915,9617 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3][4]10 Sau 



(Đóng)x