Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: PHÁ DỠ
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,5566 100m2
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 110,72 m2
3 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,5095 m2
4 Tháo dỡ lan can cầu thang, hoa sắt cửa đi, cửa sổ, cửa sắt xếp đã han rỉ, đứt gãy Mô tả kỹ thuật theo chương V 120,512 m2
5 Phá dỡ xà dầm bê tông giẳng bê tông cốt thép bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8448 m3
6 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8586 m3
7 Tháo dỡ tấm lợp - Tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,693 100m2
8 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3837 tấn
9 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.097,8805 m2
10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 542,2051 m2
11 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,941 m2
12 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 753,6872 m2
13 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 119,4238 m2
14 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,792 m2
15 Phá dỡ nền gạch lá nem + vữa lót Mô tả kỹ thuật theo chương V 477,7466 m2
16 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ +lớp gạch lát Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,0337 m3
17 Phá dỡ lớp Granito mặt bậc cầu thang, bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,9728 m2
18 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 công
19 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ của công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 công
20 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống chống sét mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 công
21 Tháo dỡ và lắp đặt bảng viết Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 công
22 Bốc xếp Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,4569 m3
23 Vận chuyển phế thải đổ đi Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,4569 m3
B HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC
1 Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,568 m2
2 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh cánh mở trượt bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,84 m2
3 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 4 cánh cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 53,76 m2
4 Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 1 cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,84 m2
5 Sản xuất, lắp dựng vách kính cố định bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,1475 m2
6 Sản xuất cửa sắt xếp thanh U dày 1mm sơn tĩnh điện, bản lá rộng 70mm (gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,719 m2
7 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,719 m2
8 Gia công cửa sắt, hoa sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0344 tấn
9 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2232 m2
10 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4464 1m2
11 Khóa cửa mạ crom chống rỉ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
12 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,792 m2
13 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,584 m2
14 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,792 m2
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 48mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,006 100m
16 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0711 tấn
17 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0711 tấn
18 Gia công xà gồ thép U Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6723 tấn
19 Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1049 tấn
20 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6723 tấn
21 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 220,2742 1m2
22 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4909 100m2
23 Tấm úp nóc khổ 400 dày 0,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 80,46 m
24 Tấm bo viền Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,47 m
25 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.217,3044 m2
26 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 542,2051 m2
27 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,941 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3]10 Sau 



(Đóng)x