Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Cắt bê tông mặt đường 16 m
2 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông 8,3 m3
3 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T 8,3 m3
4 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T 8,3 m3
5 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III 0,083 100m3
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 0,083 100m3
7 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV 0,083 100m3/1km
8 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 0,083 100m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 8,3 m3
10 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,8kg/m2 150,7389 100m2
11 rải cốt sợi thủy tinh mặt đường 150,7389 100m2
12 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm 150,7389 100m2
13 Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) 159,64 m3
14 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T 22,1329 100tấn
15 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T 22,1329 100tấn
16 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km 1,1122 10m³/1km
17 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km 1,1122 10m³/1km
B HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC
1 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV 0,5487 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 0,5487 100m3
3 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV 0,5487 100m3/1km
4 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 1,408 m3
5 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T 1,408 m3
6 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T 1,408 m3
7 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 9,768 m3
8 Ván khuôn móng dài 0,333 100m2
9 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 14,652 m3
10 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 19,536 m3
11 Ván khuôn móng dài 1,11 100m2
12 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 9,657 m3
13 Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 88,8 m2
14 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,5328 100m2
15 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 1,2754 tấn
16 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 9,99 m3
17 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu 111 1cấu kiện
18 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km 4,1819 10m³/1km
19 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km 4,1819 10m³/1km
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x