A |
Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1 |
|
|
1 |
Cát đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
|
|
2 |
Lưới báo hiệu cáp, rộng 0,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
128
|
m |
|
|
3 |
Mốc sứ báo hiệu cáp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,8
|
Cái |
|
|
4 |
Tháo dỡ gạch block tự chèn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
89,6
|
m2 |
|
|
5 |
Lát gạch hoàn trả lại vỉa hè |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
89,6
|
m2 |
|
|
6 |
Đào đất rãnh cáp có mở taluy, đất cấp 3 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
72,96
|
m3 |
|
|
7 |
Rải cát đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
|
|
8 |
Gạch chỉ đặc bảo vệ cáp ngầm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.280
|
viên |
|
|
9 |
Rải lưới báo hiệu cáp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
64
|
100m2 |
|
|
10 |
Đắp đất rãnh cáp, độ chặt k = 0,9 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24,704
|
m3 |
|
|
11 |
Vận chuyển + bốc dỡ cát |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
|
|
12 |
Vận chuyển + bốc xếp gạch lên |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.280
|
viên |
|
|
13 |
Vận chuyển + bốc dỡ đất thừa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
|
|
14 |
Vận chuyển đất thừa, đất cấp 2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,39
|
100m3/km |
|
|
B |
Dây, phụ kiện |
|
|
1 |
Cáp đồng ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 sqmm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
168
|
m |
|
|
2 |
Đầu cáp 3 pha 24kV 3M-3x240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
đầu |
|
|
3 |
Ống nhựa HDPE Ф195/150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
138
|
m |
|
|
4 |
Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 15kg/m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,68
|
100m |
|
|
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 200mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,38
|
100m |
|
|
6 |
Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện <=240mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
đầu |
|
|
7 |
Vận chuyển dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,097
|
tấn/km |
|
|
8 |
Bốc dỡ dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,097
|
tấn |
|
|
C |
Phần thí nghiệm |
|
|
1 |
Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
sợi |
|
|
2 |
Xe phục vụ thí nghiệm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
ca |
|
|
D |
Dây, sứ phụ kiện |
|
|
1 |
Dây nhôm lõi thép AC185/29 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
158,64
|
m |
|
|
2 |
Sứ đứng 22kV & ty sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
|
|
3 |
Chuỗi néo Silicone 24kV + phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
|
|
4 |
Bu lông đồng BL-M10 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
|
|
5 |
Biển báo an toàn và tên cột đường dây |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
|
|
6 |
Biển đề tên cầu dao |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
|
|
7 |
Ghíp nhôm đa năng a50-240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
48
|
cái |
|
|
8 |
Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 50mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
34
|
m |
|
|
9 |
Đầu cốt đồng 1 lỗ M70 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
cái |
|
|
10 |
Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
|
|
11 |
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
34
|
m |
|
|
12 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=70mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
cái |
|
|
13 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=240mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
|
|
14 |
Lắp đặt sứ đứng 15-22kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
|
|
15 |
Lắp đặt chuỗi néo đơn Polime <=35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
|
|
16 |
Kéo rải dây AC, ASXV-185 mạch đơn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,159
|
km |
|
|
17 |
Vận chuyển dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,146
|
tấn |
|
|
18 |
Vận chuyển sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,28
|
tấn |
|
|
19 |
Vận chuyển dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
tấn |
|
|
20 |
Bốc dỡ dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,146
|
tấn |
|
|
21 |
Bốc dỡ sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,28
|
tấn |
|
|
22 |
Bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
tấn |
|
|
23 |
Thí nghiệm sứ cách điện đứng 22-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
|
|
24 |
Thí nghiệm chuỗi sứ cách điện 22-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
|
|
25 |
Thí nghiệm tiếp địa cột bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
VT |
|
|
26 |
Thí nghiệm mẫu dây AsX-70,95,120,150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
mẫu |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|