Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC MẶT ĐƯỜNG
1 Tạo nhám mặt đường tính bằng 30% định mức Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  96,9355 100m2
2 Rải lưới thủy tinh chống nứt phản ảnh tại khe co dãn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  49,88 100m2
3 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  136,0658 100m2
4 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,5806 100m2
5 Rải thảm mặt bê tông nhựa C12.5, chiều dày đã lèn ép 7cm (Lớp C12.5 dày 5cm + Lớp bù vênh C12.5 dày TB 2cm) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  123,9745 100m2
6 Mua BTN C12.5 hàm lượng nhựa 5% Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2.263,499 tấn
7 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22,635 100tấn
B HẠNG MỤC THOÁT NƯỚC
1 Đào xúc đất, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,8812 m3
2 Vận chuyển đất Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,296 10m3/1km
3 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  63,504 m3
4 Vận chuyển đá hộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,3504 10m3/1km
5 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  665 cấu kiện
6 Đổ bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,557 m3
7 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,434 100m2
8 Ván khuôn mũ tường rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,852 100m2
9 Đổ bê tông mũ tường rãnh, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  46,816 m3
10 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  47,88 m3
11 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,2749 tấn
12 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,5536 100m2
13 Mua tấm Compusite (Cả khung thộp V5), tải trọng 250kn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  217 bộ
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  217 cái
15 Đào xúc đất, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  77,4 m3
16 Vận chuyển đất Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,74 10m3/1km
17 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  30,96 m3
18 Vận chuyển đá hộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3096 10m3/1km
19 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  194 cấu kiện
20 Đổ bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,037 m3
21 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,388 100m2
22 Ván khuôn mũ tường rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7072 100m2
23 Đổ bê tông mũ tường rãnh, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,6576 m3
24 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23,28 m3
25 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,7472 tấn
26 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,0476 100m2
27 Mua tấm Compusite (Cả khung thộp V5), tải trọng 250kn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  64 bộ
28 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  64 cái
29 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,0625 10m3/1km
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x