A |
ĐOẠN KM18 +700 - : - KM19 +500 |
|
|
1 |
Đào lề gia cố |
đất cấp II |
85,03
|
m3 |
|
|
2 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
bù vênh bằng CPĐD |
313,49
|
m3 |
|
|
3 |
Đắp cát gia cố lề |
độ chặt yêu cầu K=0,95 |
40,18
|
m3 |
|
|
4 |
Đổ bê tông gia cố lề |
đá 2x4, mác 200 |
160,72
|
m3 |
|
|
5 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít |
lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 |
3.005,73
|
m2 |
|
|
6 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít |
lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 |
121,08
|
m2 |
|
|
7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 |
chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
3.011,96
|
m2 |
|
|
8 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 |
diện tích vuốt rẽ, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
114,85
|
m2 |
|
|
9 |
Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang |
dày 2mm |
28,39
|
m2 |
|
|
10 |
Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang |
dày 5mm |
49,5
|
m2 |
|
|
11 |
Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 1 biển /cột |
cạnh 0,7m |
4
|
bộ |
|
|
12 |
Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 2 biển /cột |
cạnh 0,7m |
2
|
bộ |
|
|
13 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Vận chuyển đổ bỏ |
48,504
|
m3 |
|
|
14 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
Vận chuyển đổ bỏ |
32,508
|
m3 |
|
|
15 |
Đào lớp đệm đá dăm đáy rãnh |
Vận chuyển đổ bỏ |
22,45
|
m3 |
|
|
16 |
Đào rãnh |
đất cấp II |
24,16
|
m3 |
|
|
17 |
Thi công lớp đá đệm móng |
Cấp phối đá dăm D= 37.5mm |
22,446
|
m3 |
|
|
18 |
Đổ bê tông móng |
đá 2x4, mác 150 |
33,8
|
m3 |
|
|
19 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22 |
vữa XM mác 75 |
43,086
|
m3 |
|
|
20 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm |
vữa XM mác 75 |
196,08
|
m2 |
|
|
21 |
Bê tông mũ tường |
đá 1x2, mác 200 |
20,38
|
m3 |
|
|
22 |
Cốt thép tấm đan rãnh |
D = 6-8mm |
823,02
|
Kg |
|
|
23 |
Cốt thép tấm đan rãnh |
D = 10 mm |
959,76
|
Kg |
|
|
24 |
Bê tông bản đạy rãnh |
M250, đá 1x2 |
18,576
|
m3 |
|
|
25 |
Lắp đặt tấm đan |
cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg |
258
|
tấm |
|
|
B |
ĐOẠN KM 23 - KM 26 VÀ TUYẾN NHÁNH |
|
|
1 |
Đánh cấp |
Vận chuyển đổ bỏ |
91,99
|
m3 |
|
|
2 |
Đắp lề bằng đất tận dụng |
độ chặt yêu cầu K=0,95 |
210,53
|
m3 |
|
|
3 |
Đào lề gia cố |
đất cấp II |
299,96
|
m3 |
|
|
4 |
Đắp cát đệm gia cố lề |
độ chặt yêu cầu K=0,95 |
70,02
|
m3 |
|
|
5 |
Đổ bê tông gia cố lề |
đá 2x4, mác 200 |
279,97
|
m3 |
|
|
6 |
Đào xử lý mặt đường cũ |
BTN nhựa cũ & CPĐD |
526,9
|
m3 |
|
|
7 |
Đào khuôn |
đất cấp III |
1.628,23
|
m3 |
|
|
8 |
Đắp đất nền đường K95 |
độ chặt yêu cầu K=0,95 |
490,56
|
m3 |
|
|
9 |
Đắp đất nền đường K98 |
độ chặt yêu cầu K=0,98 |
820,97
|
m3 |
|
|
10 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
dày 16 cm |
262,34
|
m3 |
|
|
11 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
dày 28cm |
458,8
|
m3 |
|
|
12 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít |
lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 |
1.639,55
|
m2 |
|
|
13 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19 |
chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
1.639,55
|
m2 |
|
|
14 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít |
lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 |
17.643,68
|
m2 |
|
|
15 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 |
thảm MĐ dày 5cm+ bù vênh dày BQ 1.3cm |
14.864,59
|
m2 |
|
|
16 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 |
chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
2.779,09
|
m2 |
|
|
17 |
Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang |
dày 2mm |
144,9
|
m2 |
|
|
18 |
Sơn gờ giảm tốc bằng sơn phản quang |
dày 5mm |
82,5
|
m2 |
|
|
19 |
Tháo dỡ biển báo |
Không tận dụng lại |
5
|
bộ |
|
|
20 |
Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L1, loại 1 biển /cột |
cạnh 0,7m |
5
|
bộ |
|
|
21 |
Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 1 biển /cột |
cạnh 0,7m |
21
|
bộ |
|
|
22 |
Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 2 biển /cột |
cạnh 0,7m |
4
|
bộ |
|
|
23 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
bê tông nền cũ |
5,03
|
m3 |
|
|
24 |
Đào rãnh |
Vận chuyển đổ bỏ |
170,86
|
m3 |
|
|
25 |
Thi công lớp đá dăm đệm móng |
loại đá có đường kính Dmax<= 4 cm |
22,04
|
m3 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|