A |
CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ TRỤ SỞ LÀM VIỆC 2 TẦNG |
|
|
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
5,4756
|
100m2 |
|
|
2 |
Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
5,0544
|
100m2 |
|
|
3 |
Công vận chuyển bàn ghế, thiết bị ra để cải tạo sửa chữa và vào sau khi đã hoàn thành |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
10
|
công |
|
|
4 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
343,3074
|
m2 |
|
|
5 |
Phá dỡ gạch ốp tường ( Cả 2 tầng) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
86,616
|
m2 |
|
|
6 |
Tháo dỡ trần |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
27,9744
|
m2 |
|
|
7 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
315,333
|
m2 |
|
|
8 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
27,9744
|
m2 |
|
|
9 |
Lát nền, sàn đá granit kích thước 40x40cm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
33,6172
|
m2 |
|
|
10 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
86,616
|
m2 |
|
|
11 |
Đóng trần bằng tấm Aluminum xương thép hình tráng kẽm |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
27,974
|
m2 |
|
|
12 |
Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao (Theo ĐM 02/2020/TT-BXD) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
27,3064
|
m2 |
|
|
13 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
140,246
|
m2 |
|
|
14 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
347,4
|
m |
|
|
15 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
68,0928
|
m2 |
|
|
16 |
Bốc xếp cửa, khuôn cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
2
|
công |
|
|
17 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
36,179
|
m2 |
|
|
18 |
SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
40,32
|
m2 |
|
|
19 |
SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
18,088
|
m2 |
|
|
20 |
SX và LD cửa sổ bằng cửa nhôm hệ mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm và phụ kiện) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
45,36
|
m2 |
|
|
21 |
SX và LD vách kính nhôm hệ kính trắng dày 6.38mm (giá đã bao gồm và phụ kiện) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
13,486
|
m2 |
|
|
22 |
Sửa chữa hoa sắt cửa cũ để lắp lại |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
4,5
|
m2 |
|
|
23 |
Cạo gi hoa sắt đã có |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
26,072
|
m2 |
|
|
24 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt vuông đặc 14x14 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
0,9563
|
tấn |
|
|
25 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
43,2
|
m2 |
|
|
26 |
Gia công Cửa sắt xếp sau cầu thang |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
4,5
|
m2 |
|
|
27 |
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
4,5
|
m2 |
|
|
28 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
147,544
|
1m2 |
|
|
29 |
Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
259,008
|
m2 |
|
|
30 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch vỉa nghiêng trên mái |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
19,6271
|
m2 |
|
|
31 |
Bốc xếp sắt thép các loại |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
0,8133
|
tấn |
|
|
32 |
Công vệ sinh sê nô mái và tháo dỡ các ống thoát nước mái cũ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
2
|
công |
|
|
33 |
Công Khoan các lỗ thoát nước D20 qua sàn, qua dầm nổi sát chân sàn mái ( để thoát nước từ mặt sàn trong nhà ra sê nô) |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
5
|
công |
|
|
34 |
Đục tẩy rỉ kết cấu thép xà gồ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
132,8789
|
1m2 bề mặt kết cấu |
|
|
35 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
132,8789
|
1m2 |
|
|
36 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
2,59
|
100m2 |
|
|
37 |
Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
19,627
|
m2 |
|
|
38 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
62,7504
|
m2 |
|
|
39 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
62,7504
|
m2 |
|
|
40 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
0,616
|
100m |
|
|
41 |
Đai sắt giữ ống |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
48
|
cái |
|
|
42 |
Rọ chắn rác |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
8
|
cái |
|
|
43 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
16
|
cái |
|
|
44 |
Măng sông, ống nối |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
8
|
cái |
|
|
45 |
Phễu thu đầu ống |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
8
|
cái |
|
|
46 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
405,2918
|
m2 |
|
|
47 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
21,1396
|
m2 |
|
|
48 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
384,1522
|
m2 |
|
|
49 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
1.748,7204
|
m2 |
|
|
50 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
554,172
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|