A |
CẢI TẠO, NÂNG CẤP NHÀ HỘI TRƯỜNG |
|
|
1 |
Phá dỡ Nền gạch + vữa lót |
Theo HSMT |
363,4
|
m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ gạch ốp chân tường |
Theo HSMT |
22,7508
|
m2 |
|
|
3 |
Vận chuyển phế thải đổ đi |
Theo HSMT |
18,3975
|
m3 |
|
|
4 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
317,8
|
m2 |
|
|
5 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
45,6
|
m2 |
|
|
6 |
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600 |
Theo HSMT |
18,36
|
m2 |
|
|
7 |
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x400 |
Theo HSMT |
4,3908
|
m2 |
|
|
B |
PHẦN TƯỜNG TRẦN |
|
|
1 |
Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà |
Theo HSMT |
421,0579
|
m2 |
|
|
2 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Theo HSMT |
126,8294
|
m2 |
|
|
3 |
Phá lớp vữa trát tường trong nhà |
Theo HSMT |
770,6876
|
m2 |
|
|
4 |
Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
Theo HSMT |
5.273,64
|
m2 |
|
|
5 |
Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
Theo HSMT |
680,564
|
m2 |
|
|
6 |
Tháo dỡ trần |
Theo HSMT |
230,6114
|
m2 |
|
|
7 |
Bóc bỏ tấm ốp Alu trên sân khấu |
Theo HSMT |
50,4111
|
m3 |
|
|
8 |
Vận chuyển phế thải đổ đi |
Theo HSMT |
29,7783
|
m3 |
|
|
9 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
421,05
|
m2 |
|
|
10 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
770,68
|
m2 |
|
|
11 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
126,82
|
m2 |
|
|
12 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Theo HSMT |
2.738,79
|
m2 |
|
|
13 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Theo HSMT |
4.378,752
|
m2 |
|
|
14 |
S/x lắp dựng trần giật cấp bằng tấm thạch cao |
Theo HSMT |
230,61
|
m2 |
|
|
15 |
Ốp lại vòm sân khấu bằng tấm Alumi |
Theo HSMT |
50,4111
|
m2 |
|
|
C |
PHẦN CỬA |
|
|
1 |
Tháo dỡ cửa |
Theo HSMT |
7,2
|
m2 |
|
|
2 |
Cửa nhôm hệ, cửa đi 2 cánh mở quay ( chưa bao gồm phụ kiện ) |
Theo HSMT |
7,2
|
m2 |
|
|
3 |
Bù chênh giá kính |
Theo HSMT |
7,2
|
m2 |
|
|
4 |
Thay rèm cửa trong hội trường bằng rèm lá dọc ( liên doanh ) chất liệu vải phủ nhựa, độ rộng bản 10cm |
Theo HSMT |
126,962
|
m2 |
|
|
5 |
Tháo dỡ cửa |
Theo HSMT |
9
|
m2 |
|
|
6 |
Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ |
Theo HSMT |
18
|
m2 |
|
|
7 |
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Theo HSMT |
18
|
m2 |
|
|
D |
PHẦN MÁI |
|
|
1 |
Tháo dỡ đường ống thoát nước mái |
Theo HSMT |
10
|
công |
|
|
2 |
Tháo tấm lợp tôn |
Theo HSMT |
9,4518
|
100m2 |
|
|
3 |
Xây gạch chỉ đặc BTKN 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
4,26
|
m3 |
|
|
4 |
Gia công xà gồ thép |
Theo HSMT |
1,332
|
tấn |
|
|
5 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Theo HSMT |
1,332
|
tấn |
|
|
6 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Theo HSMT |
113,565
|
m2 |
|
|
7 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
Theo HSMT |
9,4518
|
100m2 |
|
|
8 |
Thay tôn úp nóc |
Theo HSMT |
56
|
m |
|
|
9 |
Ống thoát nước D90 |
Theo HSMT |
110
|
m |
|
|
10 |
Phụ kiện kèm theo ( đai giữ ống,keo dán , quả cầu chắn rác....) |
Theo HSMT |
10
|
bộ |
|
|
11 |
Cắt ngắn đường ống thoát nước mái D90 từ cos +16.900 xuống cos +10.20 đấu nối cho thoát ra mái tôn bên ngoài |
Theo HSMT |
12
|
điểm |
|
|
12 |
Tháo dỡ máng tôn thoát nước cos +10.200 |
Theo HSMT |
127,3
|
m |
|
|
13 |
Máng tôn thoát nước cos +10.200 kèm khung đỡ thép hộp + đinh vít |
Theo HSMT |
145,3
|
m |
|
|
E |
PHẦN BẬC TAM CẤP |
|
|
1 |
Phá dỡ mặt tam cấp |
Theo HSMT |
2,52
|
m2 |
|
|
2 |
Phá dỡ móng các loại, móng gạch |
Theo HSMT |
2,6244
|
m3 |
|
|
3 |
Phá dỡ móng các loại, móng bê tông gạch vỡ |
Theo HSMT |
0,414
|
m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển phế thải đổ đi |
Theo HSMT |
3,9831
|
m3 |
|
|
5 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
Theo HSMT |
0,414
|
m3 |
|
|
6 |
Xây gạch chỉ đặc BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
2,6244
|
m3 |
|
|
7 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 |
Theo HSMT |
9,27
|
m2 |
|
|
8 |
Sửa chữa những vị trí sứt mẻ nền, cầu thang, chân cột lát ốp đá Granit gắn keo, miết lại mạch |
Theo HSMT |
1
|
tb |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|