A |
MẶT ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Đào nền đường, đất cấp II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1594
|
100m3 |
|
|
2 |
Vận chuyển đất - Cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1594
|
100m3 |
|
|
3 |
Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,94
|
m3 |
|
|
4 |
Tạo nhám mặt bê tông |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
267,0052
|
100m2 |
|
|
5 |
Rải lưới thủy tinh chống nứt phản ảnh tại khe co dãn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
111,5482
|
100m2 |
|
|
6 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
267,0052
|
100m2 |
|
|
7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
267,0052
|
100m2 |
|
|
8 |
Mua BTN C12,5 hàm lượng nhựa 5% |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4.322,2475
|
tấn |
|
|
9 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
43,2225
|
100tấn |
|
|
B |
RÃNH B400 - L=4.980M |
|
|
1 |
Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4.980
|
cấu kiện |
|
|
2 |
Nạo vét lòng rãnh, đất C1 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
277,74
|
1m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,7774
|
100m3 |
|
|
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,736
|
m3 |
|
|
5 |
Vận chuyển đất - Cấp đất IV |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7331
|
100m3 |
|
|
6 |
Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,736
|
m3 |
|
|
7 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,952
|
100m2 |
|
|
8 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,88
|
m3 |
|
|
9 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,7599
|
tấn |
|
|
10 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,9123
|
100m2 |
|
|
11 |
Tấm thu nước Composite KT |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
498
|
cái |
|
|
12 |
Lắp đặt tấm composite |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
498
|
cái |
|
|
13 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4.482
|
1cấu kiện |
|
|
C |
RÃNH B600 - L=764M |
|
|
1 |
Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
764
|
cấu kiện |
|
|
2 |
Nạo vét lòng rãnh, đất C1 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
68,76
|
1m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6876
|
100m3 |
|
|
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,0848
|
m3 |
|
|
5 |
Vận chuyển đất - Cấp đất IV |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3206
|
100m3 |
|
|
6 |
Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,0848
|
m3 |
|
|
7 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8336
|
100m2 |
|
|
8 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,16
|
m3 |
|
|
9 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7088
|
tấn |
|
|
10 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3326
|
100m2 |
|
|
11 |
Tấm thu nước Composite |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
76
|
cái |
|
|
12 |
Lắp đặt tấm Composite |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
76
|
cái |
|
|
13 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
688
|
1cấu kiện |
|
|
14 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,427
|
10m³/1km |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|