Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A MẶT ĐƯỜNG
1 Đào nền đường, đất cấp II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1594 100m3
2 Vận chuyển đất - Cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1594 100m3
3 Đổ bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15,94 m3
4 Tạo nhám mặt bê tông Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  267,0052 100m2
5 Rải lưới thủy tinh chống nứt phản ảnh tại khe co dãn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  111,5482 100m2
6 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  267,0052 100m2
7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  267,0052 100m2
8 Mua BTN C12,5 hàm lượng nhựa 5% Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4.322,2475 tấn
9 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  43,2225 100tấn
B RÃNH B400 - L=4.980M
1 Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4.980 cấu kiện
2 Nạo vét lòng rãnh, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  277,74 1m3
3 Vận chuyển đất, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,7774 100m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,736 m3
5 Vận chuyển đất - Cấp đất IV Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7331 100m3
6 Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,736 m3
7 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,952 100m2
8 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  29,88 m3
9 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,7599 tấn
10 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,9123 100m2
11 Tấm thu nước Composite KT Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  498 cái
12 Lắp đặt tấm composite Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  498 cái
13 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4.482 1cấu kiện
C RÃNH B600 - L=764M
1 Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  764 cấu kiện
2 Nạo vét lòng rãnh, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  68,76 1m3
3 Vận chuyển đất, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6876 100m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,0848 m3
5 Vận chuyển đất - Cấp đất IV Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3206 100m3
6 Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,0848 m3
7 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,8336 100m2
8 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,16 m3
9 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7088 tấn
10 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3326 100m2
11 Tấm thu nước Composite Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  76 cái
12 Lắp đặt tấm Composite Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  76 cái
13 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  688 1cấu kiện
14 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,427 10m³/1km
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x