A |
PHẦN PHÁ DỠ |
|
|
1 |
Tháo dỡ mái tôn |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
226,9554
|
m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ các kết cấu thép |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,1357
|
tấn |
|
|
3 |
Tháo dỡ cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
66,38
|
m2 |
|
|
4 |
Tháo dỡ vách nhôm kính, gỗ kính |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
29,57
|
m2 |
|
|
5 |
Phá dỡ tường xây gạch |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,6896
|
m3 |
|
|
6 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
326,2421
|
m2 |
|
|
7 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
|
|
8 |
Tháo dỡ gạch ốp tường khu vệ sinh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
63,84
|
m2 |
|
|
9 |
Phá dỡ granito bậc cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
26,5606
|
m2 |
|
|
10 |
Phá dỡ granito bậc tam cấp sảnh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,926
|
m2 |
|
|
11 |
Tháo dỡ lan can cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10,5
|
m |
|
|
12 |
Tháo dỡ trần khu vệ sinh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,8978
|
m2 |
|
|
13 |
Tháo dỡ chậu rửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
|
|
14 |
Tháo dỡ bệ xí |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
|
|
15 |
Tháo dỡ chậu tiểu |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
bộ |
|
|
16 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
bộ |
|
|
17 |
Tháo dỡ hệ thống cấp thoát nước cũ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
|
|
18 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống thiết bị điện và chống sét trên mái |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
|
|
19 |
Phá lớp vữa trát má cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
59,6134
|
m2 |
|
|
20 |
Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
139,135
|
m2 |
|
|
21 |
Phá lớp vữa trát tường trong nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
326,403
|
m2 |
|
|
22 |
Phá lớp vữa trát cột, trụ ngoài nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
27,2342
|
m2 |
|
|
23 |
Phá lớp vữa trát trần |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
127,1331
|
m2 |
|
|
24 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
14,1978
|
m2 |
|
|
25 |
Phá lớp vữa trát trần cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
9,5353
|
m2 |
|
|
26 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt con tiện lan can |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24,8688
|
m2 |
|
|
27 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
915,1485
|
m2 |
|
|
28 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt xà - dầm - trần |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
280,1802
|
m2 |
|
|
29 |
Cạo bỏ lớp sơn cũ hoa sắt cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24,3648
|
m2 |
|
|
30 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại ra bãi đổ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
|
|
B |
PHẦN CẢI TẠO |
|
|
1 |
Xây tường bằng gạch BT không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
3,4478
|
m3 |
|
|
2 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
11,82
|
m2 |
|
|
3 |
Lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,6241
|
tấn |
|
|
4 |
Bê tông xà dầm, giằng, bê tông M200, đá 1x2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,6498
|
m3 |
|
|
5 |
Gia công + lắp dựng xà gồ thép |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,4491
|
tấn |
|
|
6 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
145,62
|
m2 |
|
|
7 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
273,07
|
m2 |
|
|
8 |
Tôn úp nóc |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
49,32
|
m |
|
|
9 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
|
|
10 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
|
|
11 |
Dải lớp bạt xuống nền chống mất nước xi măng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
177,172
|
m2 |
|
|
12 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
177,172
|
m2 |
|
|
13 |
Lát nền, sàn gạch - tiết diện gạch 30x30cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,6778
|
m2 |
|
|
14 |
Lát nền, sàn gạch - tiết diện gạch 60x60cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
295,0923
|
m2 |
|
|
15 |
Lát bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,926
|
m2 |
|
|
16 |
Lát bậc cầu thang, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
26,5606
|
m2 |
|
|
17 |
Sản xuất và lắp dựng lan can cầu thang bằng INOX |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
97,16
|
kg |
|
|
18 |
Sản xuất và lắp dựng trụ chân cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
|
|
19 |
Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
122,261
|
m2 |
|
|
20 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
139,135
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|