A |
PHÁ DỠ TƯỜNG RÀO |
|
|
1 |
Tháo dỡ hoa sắt hàng rào, bốc xếp vào nơi quy định (Cự ly vận chuyển <20m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15
|
Công |
|
|
2 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15,0151
|
m3 |
|
|
3 |
Phá dỡ cột, trụ gạch đá |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,675
|
m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
19,69
|
m3 |
|
|
B |
NHÀ ĂN |
|
|
1 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,8997
|
100m2 |
|
|
2 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,875
|
tấn |
|
|
3 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,0935
|
tấn |
|
|
4 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1618
|
tấn |
|
|
5 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2812
|
tấn |
|
|
6 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
13,5333
|
m3 |
|
|
7 |
Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,7
|
100m |
|
|
8 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,9
|
100m |
|
|
9 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,12
|
m3 |
|
|
10 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,12
|
m3 |
|
|
11 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng P/P cọc neo: Nén cọc bê tông trong điều kiện địa hình khô ráo, cọc neo có đủ để làm đối trọng, cấp tải trọng nén đến 50T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
lần TN |
|
|
12 |
Đào móng, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
51,3605
|
m3 |
|
|
13 |
Đào móng băng - Cấp đất I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
38,4273
|
1m3 |
|
|
14 |
Đắp đất nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
29,9298
|
m3 |
|
|
15 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
59,86
|
m3 |
|
|
16 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,8904
|
100m2 |
|
|
17 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,3136
|
100m2 |
|
|
18 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2156
|
100m2 |
|
|
19 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15,0316
|
m3 |
|
|
20 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,9951
|
tấn |
|
|
21 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0768
|
tấn |
|
|
22 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1628
|
tấn |
|
|
23 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,6215
|
tấn |
|
|
24 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
24,304
|
m3 |
|
|
25 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,3552
|
m3 |
|
|
26 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
27,4811
|
m3 |
|
|
27 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21,6856
|
m3 |
|
|
28 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,0878
|
100m2 |
|
|
29 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2302
|
tấn |
|
|
30 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1106
|
tấn |
|
|
31 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,3688
|
tấn |
|
|
32 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
11,966
|
m3 |
|
|
33 |
Đắp nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
204,4398
|
m3 |
|
|
34 |
Rải bạt xác rắn chống thấm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
348,7883
|
m2 |
|
|
35 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
34,8788
|
m3 |
|
|
36 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,0457
|
100m2 |
|
|
37 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1641
|
tấn |
|
|
38 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2545
|
tấn |
|
|
39 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,9364
|
tấn |
|
|
40 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6,5727
|
m3 |
|
|
41 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,5556
|
m3 |
|
|
42 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
85,6319
|
m3 |
|
|
43 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
7,9752
|
m3 |
|
|
44 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,193
|
100m2 |
|
|
45 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0479
|
tấn |
|
|
46 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2653
|
tấn |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|