Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A PHÁ DỠ TƯỜNG RÀO
1 Tháo dỡ hoa sắt hàng rào, bốc xếp vào nơi quy định (Cự ly vận chuyển <20m) Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 15 Công
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 15,0151 m3
3 Phá dỡ cột, trụ gạch đá Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 4,675 m3
4 Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 19,69 m3
B NHÀ ĂN
1 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,8997 100m2
2 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,875 tấn
3 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 3,0935 tấn
4 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,1618 tấn
5 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,2812 tấn
6 Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 13,5333 m3
7 Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất II Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,7 100m
8 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 4,9 100m
9 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,12 m3
10 Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,12 m3
11 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng P/P cọc neo: Nén cọc bê tông trong điều kiện địa hình khô ráo, cọc neo có đủ để làm đối trọng, cấp tải trọng nén đến 50T Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1 lần TN
12 Đào móng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 51,3605 m3
13 Đào móng băng - Cấp đất I Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 38,4273 1m3
14 Đắp đất nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 29,9298 m3
15 Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 59,86 m3
16 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,8904 100m2
17 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,3136 100m2
18 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,2156 100m2
19 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 15,0316 m3
20 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,9951 tấn
21 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,0768 tấn
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,1628 tấn
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,6215 tấn
24 Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 24,304 m3
25 Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,3552 m3
26 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 27,4811 m3
27 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 21,6856 m3
28 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,0878 100m2
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,2302 tấn
30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,1106 tấn
31 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,3688 tấn
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 11,966 m3
33 Đắp nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 204,4398 m3
34 Rải bạt xác rắn chống thấm Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 348,7883 m2
35 Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 34,8788 m3
36 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 1,0457 100m2
37 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,1641 tấn
38 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,2545 tấn
39 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,9364 tấn
40 Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 6,5727 m3
41 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 2,5556 m3
42 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 85,6319 m3
43 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 7,9752 m3
44 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,193 100m2
45 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,0479 tấn
46 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK 0,2653 tấn
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x