A |
Khu vực tuyến đầu mối |
|
|
1 |
Phát quang các đập và kênh nối hai hồ bằng thủ công |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
4.103,148
|
100m2 |
|
|
2 |
Đào dọn cây lạ mái hạ lưu, đường kính gốc cây <=20cm; đắp đất đầm chặt vị trí lỗ gốc cây sau khi đào. |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
1.500
|
gốc cây |
|
|
3 |
Đào xúc đất mương thoát nước phía hạ lưu bằng thủ công, đất cấp II |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
1.339,118
|
m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, cự ly 2km, đất cấp II |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
5,138
|
100m3 |
|
|
5 |
Đào kênh mương bằng máy đào, chiều rộng < 6m; đất cấp I |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
39
|
100m3 |
|
|
B |
Khu vực tuyến năng lượng và nhà máy |
|
|
1 |
Phát quang mặt bằng công trình bằng thủ công |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
1.242,15
|
100m2 |
|
|
2 |
Đào xúc đất mương thoát nước bằng thủ công, đất cấp II |
Theo chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
156,454
|
m3 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|