Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG
1 Tháo dỡ cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  147,619 m2
2 Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,4 m2
3 Tháo dỡ hoa sắt lan can cầu thang Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,712 m2
4 Tháo dỡ mái tôn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  387,2236 m2
5 Tháo dỡ kết cấu sắt thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,3611 tấn
6 Phá dỡ kết cấu gạch đá Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,7755 m3
7 Phá lớp vữa trát chân tường, sê nô sảnh, mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  504,4045 m2
8 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.305,0266 m2
9 Phá lớp vữa trát trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  693,8834 m2
10 Phá lớp vữa trát xà, dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,576 m2
11 Phá lớp vữa trát cột, trụ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,868 m2
12 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  656,0202 m2
13 Phá dỡ nền bậc tam cấp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,5632 m2
14 Phá dỡ nền bậc cầu thang Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  25,776 m2
15 Vận chuyển phế thải Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  67,3693 m3
16 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,2304 m3
17 Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,4182 m3
18 Ván khuôn lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2189 100m2
19 Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0486 tấn
20 Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2229 tấn
21 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  504,4045 m2
22 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.305,0266 m2
23 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,576 m2
24 Trát trần, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  693,8834 m2
25 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,868 m2
26 Lát nền, sàn gạch KT60x60cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  635,671 m2
27 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,5632 m2
28 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  25,776 m2
29 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  504,4045 m2
30 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2.033,354 m2
31 Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  29,16 m2
32 Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  114 m2
33 Vách kính nhôm hệ hệ 5500 , kính dày 6,38mm (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,154 m2
34 Gia công cửa sắt, hoa sắt inox304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7252 tấn
35 Lắp dựng hoa sắt cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  102,6 m2
36 Gia công xà gồ thép mạ kẽm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,1007 tấn
37 Lắp dựng xà gồ thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,1007 tấn
38 Gia công lan can INOX304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,0448 tấn
39 Lắp dựng lan can sắt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,427 m2
40 Trụ inox cầu thang Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
41 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,866 100m2
42 Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  52,58 m
43 Tủ điện tổng KT 450x350x150 dày 1,5mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
44 Tủ điện tầng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
45 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  48 bộ
46 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15 bộ
47 Lắp đặt quạt trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  48 cái
48 Móc treo quạt trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  48 cái
49 Lắp đặt công tắc 2 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  24 cái
50 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3][4]10 Sau 



(Đóng)x