A |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG |
|
|
1 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
147,619
|
m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,4
|
m2 |
|
|
3 |
Tháo dỡ hoa sắt lan can cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,712
|
m2 |
|
|
4 |
Tháo dỡ mái tôn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
387,2236
|
m2 |
|
|
5 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3611
|
tấn |
|
|
6 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,7755
|
m3 |
|
|
7 |
Phá lớp vữa trát chân tường, sê nô sảnh, mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
|
|
8 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.305,0266
|
m2 |
|
|
9 |
Phá lớp vữa trát trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
693,8834
|
m2 |
|
|
10 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,576
|
m2 |
|
|
11 |
Phá lớp vữa trát cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,868
|
m2 |
|
|
12 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
656,0202
|
m2 |
|
|
13 |
Phá dỡ nền bậc tam cấp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,5632
|
m2 |
|
|
14 |
Phá dỡ nền bậc cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25,776
|
m2 |
|
|
15 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
67,3693
|
m3 |
|
|
16 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,2304
|
m3 |
|
|
17 |
Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,4182
|
m3 |
|
|
18 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2189
|
100m2 |
|
|
19 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0486
|
tấn |
|
|
20 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2229
|
tấn |
|
|
21 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
|
|
22 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.305,0266
|
m2 |
|
|
23 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,576
|
m2 |
|
|
24 |
Trát trần, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
693,8834
|
m2 |
|
|
25 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,868
|
m2 |
|
|
26 |
Lát nền, sàn gạch KT60x60cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
635,671
|
m2 |
|
|
27 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,5632
|
m2 |
|
|
28 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25,776
|
m2 |
|
|
29 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
|
|
30 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.033,354
|
m2 |
|
|
31 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,16
|
m2 |
|
|
32 |
Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
114
|
m2 |
|
|
33 |
Vách kính nhôm hệ hệ 5500 , kính dày 6,38mm (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,154
|
m2 |
|
|
34 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt inox304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7252
|
tấn |
|
|
35 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
102,6
|
m2 |
|
|
36 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1007
|
tấn |
|
|
37 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1007
|
tấn |
|
|
38 |
Gia công lan can INOX304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,0448
|
tấn |
|
|
39 |
Lắp dựng lan can sắt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,427
|
m2 |
|
|
40 |
Trụ inox cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
|
|
41 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,866
|
100m2 |
|
|
42 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
52,58
|
m |
|
|
43 |
Tủ điện tổng KT 450x350x150 dày 1,5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
|
|
44 |
Tủ điện tầng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
|
|
45 |
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
bộ |
|
|
46 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
bộ |
|
|
47 |
Lắp đặt quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
cái |
|
|
48 |
Móc treo quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
cái |
|
|
49 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
24
|
cái |
|
|
50 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|