A |
HẠNG MỤC: XÂY LẮP |
|
|
1 |
Đào móng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
582,6891
|
m3 |
|
|
2 |
Đào móng băng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
229,616
|
m3 |
|
|
3 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
605,53
|
m3 |
|
|
4 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,4791
|
m3 |
|
|
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2734
|
tấn |
|
|
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0042
|
tấn |
|
|
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1185
|
tấn |
|
|
8 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6376
|
tấn |
|
|
9 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,118
|
tấn |
|
|
10 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3061
|
tấn |
|
|
11 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9451
|
tấn |
|
|
12 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,0117
|
tấn |
|
|
13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8544
|
tấn |
|
|
14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0086
|
tấn |
|
|
15 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,3812
|
tấn |
|
|
16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8358
|
tấn |
|
|
17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6931
|
tấn |
|
|
18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,0004
|
tấn |
|
|
19 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5664
|
tấn |
|
|
20 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,106
|
tấn |
|
|
21 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9715
|
tấn |
|
|
22 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,5562
|
tấn |
|
|
23 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,357
|
tấn |
|
|
24 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1088
|
tấn |
|
|
25 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,74
|
m2 |
|
|
26 |
Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
312,29
|
m2 |
|
|
27 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.330,12
|
m2 |
|
|
28 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.458,43
|
m2 |
|
|
29 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168,88
|
m2 |
|
|
30 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44,76
|
m2 |
|
|
31 |
Ván khuôn gỗ cầu thang thường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,27
|
m2 |
|
|
32 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,9991
|
m3 |
|
|
33 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,4295
|
m3 |
|
|
34 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100,1751
|
m3 |
|
|
35 |
Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
164,3467
|
m3 |
|
|
36 |
Bê tông lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,0609
|
m3 |
|
|
37 |
Bê tông cầu thang, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4088
|
m3 |
|
|
38 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,7879
|
m3 |
|
|
39 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,3107
|
m3 |
|
|
40 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
119,9549
|
m3 |
|
|
41 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,963
|
m3 |
|
|
42 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,7876
|
m3 |
|
|
43 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
234,405
|
m3 |
|
|
44 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,3118
|
m3 |
|
|
45 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,8816
|
m3 |
|
|
46 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8971
|
m3 |
|
|
47 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7906
|
m3 |
|
|
48 |
SXLD cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,68
|
m2 |
|
|
49 |
SXLD cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51,84
|
m2 |
|
|
50 |
Sản suất cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,92
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|