Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A SAN NỀN
1 Đào + vận chuyển đổ bỏ đất KTH, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4.160,21 m3
2 Mua đất đắp nền K90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33.717,6374 m3
3 San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  253,3256 100m3
4 Vận chuyển đất đắp nền Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33.717,6374 m3
B NỀN ĐƯỜNG
1 Đào + vận chuyển đổ bỏ đất KTH, đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2.432,92 m3
2 Đào nền, đánh cấp, đào khuôn + vận chuyển đổ bỏ đất cấp II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  391,88 m3
3 Mua đất đắp nền K95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15.660,4663 m3
4 Mua đất đắp nền K98 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.576,5937 m3
5 Đắp nền, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  114,5357 100m3
6 Đắp nền, độ chặt Y/C K = 0,98 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,2325 100m3
7 Vận chuyển đất đắp nền K95, K98 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17.237,06 m3
C MẶT ĐƯỜNG
1 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,8176 100m3
2 Rải giấy dầu lớp cách ly Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  35,2482 100m2
3 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,7369 100m2
4 Bê tông nền, M200, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  88,75 m3
5 Bê tông mặt đường, M250, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  666,985 m3
6 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,9307 100m2
7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,9307 100m2
8 Mua + vận chuyển BTNC 12.5 hàm lượng nhựa 5% Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  83,674 tấn
D BÓ VỈA, RÃNH TAM GIÁC, TRỒNG CÂY
1 Bê tông viên vỉa vát, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  43,0607 m3
2 Ván khuôn viên vỉa vát Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,3144 100m2
3 Bê tông tấm đan rãnh tam giác, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,9625 m3
4 Ván khuôn tấm đan rãnh tam giác Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,3155 100m2
5 Bê tông lót móng viên vỉa vát, tấm đan rãnh tam giác, M150, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,8581 m3
6 Ván khuôn lót móng viên vỉa vát, đan rãnh tam giác Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,9733 100m2
7 Lắp dựng viên vỉa vát 18x33x100cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  877 m
8 Lắp dựng tấm đan rãnh tam giác, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  219,25 m2
9 Trồng cây Giáng Hương đường kính gốc 12-15cm, cao >3,5m + duy trì cây bóng mát mới trồng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  74 cây
10 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.516,764 m3
E RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng rãnh, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,109 100m3
2 Đắp đất trả rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,703 100m3
3 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  126,33 m3
4 Ván khuôn móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,3171 100m2
5 Bê tông móng, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  134,73 m3
6 Xây rãnh thoát nước bằng không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  327,56 m3
7 Trát tường rãnh dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.636,39 m2
8 Ván khuôn mũ rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,7414 100m2
9 Bê tông mũ rãnh, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  78,29 m3
10 Xây tmóng bằng đá hộc, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  231,66 m3
F HỐ GA
1 Đào móng, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,8288 100m3
2 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6096 100m3
3 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,69 m3
4 Ván khuôn móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3341 100m2
5 Bê tông móng, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,53 m3
6 Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  34,76 m3
7 Trát tường hố ga dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  141,05 m2
8 Ván khuôn mũ hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6758 100m2
9 Cốt thép mũ hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,411 tấn
10 Bê tông mũ hố ga, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,58 m3
11 Mua + lắp đặt hố thu ngăn mùi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  32 bộ
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2]10 Sau 



(Đóng)x