A |
HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC 03 TẦNG 09 PHÒNG |
|
|
1 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
lần TN |
|
|
2 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Gồm cả ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
140,1138
|
m3 |
|
|
3 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.272,5
|
m |
|
|
4 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
101
|
m |
|
|
5 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,6813
|
m3 |
|
|
6 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
202
|
1 mối nối |
|
|
7 |
Cọc ép dẫn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cọc |
|
|
8 |
Đào móng, đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,34
|
m3 |
|
|
9 |
Đào móng băng, đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
75,228
|
1m3 |
|
|
10 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20,193
|
m3 |
|
|
11 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90,5062
|
m3 |
|
|
12 |
Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,968
|
m3 |
|
|
13 |
Bê tông xà dầm, giằng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32,8884
|
m3 |
|
|
14 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55,5282
|
m3 |
|
|
15 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, VXM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44,22
|
m3 |
|
|
16 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78,19
|
m3 |
|
|
17 |
Đắp đất nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
260,98
|
m3 |
|
|
18 |
Đào móng băng, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5101
|
1m3 |
|
|
19 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,0787
|
1m3 |
|
|
20 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,53
|
m3 |
|
|
21 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,7785
|
m3 |
|
|
22 |
Bê tông tấm đan, M150, đá 1x2, PCB30 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,0944
|
m3 |
|
|
23 |
Xây móng bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,8613
|
m3 |
|
|
24 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3161
|
m3 |
|
|
25 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKL nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4805
|
m3 |
|
|
26 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,138
|
m3 |
|
|
27 |
Xây hố van, hố ga bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,582
|
m3 |
|
|
28 |
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,6
|
m2 |
|
|
29 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
m2 |
|
|
30 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m3 |
|
|
31 |
Láng hè dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58,8
|
m2 |
|
|
32 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41,9947
|
m3 |
|
|
33 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
118,498
|
m3 |
|
|
34 |
Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168,0509
|
m3 |
|
|
35 |
Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,7075
|
m3 |
|
|
36 |
Bê tông cầu thang thường, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,3917
|
m3 |
|
|
37 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
340,3419
|
m3 |
|
|
38 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,686
|
m3 |
|
|
39 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,9305
|
m3 |
|
|
40 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3179
|
m3 |
|
|
41 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,6819
|
m3 |
|
|
42 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,8409
|
m3 |
|
|
43 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25,1189
|
m3 |
|
|
44 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,772
|
m3 |
|
|
45 |
Xây cột, trụ bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,6278
|
m3 |
|
|
46 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8144
|
m3 |
|
|
47 |
Gia công xà gồ thép (Bao gồm: Sơn + Lắp dựng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5872
|
tấn |
|
|
48 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
737,6
|
m2 |
|
|
49 |
Tôn úp nóc khẩu độ 600mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163
|
m |
|
|
50 |
Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch 300x450mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
487,134
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|