Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ TRỤ SỞ LÀM VIỆC 2 TẦNG
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 5,4756 100m2
2 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 5,0544 100m2
3 Công vận chuyển bàn ghế, thiết bị ra để cải tạo sửa chữa và vào sau khi đã hoàn thành Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 10 công
4 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 343,3074 m2
5 Phá dỡ gạch ốp tường ( Cả 2 tầng) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 86,616 m2
6 Tháo dỡ trần Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 27,9744 m2
7 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 315,333 m2
8 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 27,9744 m2
9 Lát nền, sàn đá granit kích thước 40x40cm, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 33,6172 m2
10 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 86,616 m2
11 Đóng trần bằng tấm Aluminum xương thép hình tráng kẽm Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 27,974 m2
12 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao (Theo ĐM 02/2020/TT-BXD) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 27,3064 m2
13 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 140,246 m2
14 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 347,4 m
15 Tháo dỡ hoa sắt cửa Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 68,0928 m2
16 Bốc xếp cửa, khuôn cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 2 công
17 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 36,179 m2
18 SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 40,32 m2
19 SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 18,088 m2
20 SX và LD cửa sổ bằng cửa nhôm hệ mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm và phụ kiện) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 45,36 m2
21 SX và LD vách kính nhôm hệ kính trắng dày 6.38mm (giá đã bao gồm và phụ kiện) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 13,486 m2
22 Sửa chữa hoa sắt cửa cũ để lắp lại Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 4,5 m2
23 Cạo gi hoa sắt đã có Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 26,072 m2
24 Gia công cửa sắt, hoa sắt vuông đặc 14x14 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 0,9563 tấn
25 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 43,2 m2
26 Gia công Cửa sắt xếp sau cầu thang Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 4,5 m2
27 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 4,5 m2
28 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 147,544 1m2
29 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 259,008 m2
30 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch vỉa nghiêng trên mái Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 19,6271 m2
31 Bốc xếp sắt thép các loại Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 0,8133 tấn
32 Công vệ sinh sê nô mái và tháo dỡ các ống thoát nước mái cũ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 2 công
33 Công Khoan các lỗ thoát nước D20 qua sàn, qua dầm nổi sát chân sàn mái ( để thoát nước từ mặt sàn trong nhà ra sê nô) Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 5 công
34 Đục tẩy rỉ kết cấu thép xà gồ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 132,8789 1m2 bề mặt kết cấu
35 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 132,8789 1m2
36 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 2,59 100m2
37 Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 19,627 m2
38 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 62,7504 m2
39 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 62,7504 m2
40 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 0,616 100m
41 Đai sắt giữ ống Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 48 cái
42 Rọ chắn rác Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 8 cái
43 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 16 cái
44 Măng sông, ống nối Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 8 cái
45 Phễu thu đầu ống Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 8 cái
46 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 405,2918 m2
47 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 21,1396 m2
48 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 384,1522 m2
49 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 1.748,7204 m2
50 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V 554,172 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x