A |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Đào đất hữu cơ, vận chuyển đổ đi |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
3,0619
|
100m3 |
|
|
2 |
Đào đánh cấp+đào khuôn vận chuyển đổ đi |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
2,9863
|
100m3 |
|
|
3 |
Mua đất đồi về đắp K95 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
80,4437
|
10m3 |
|
|
4 |
Mua đất đồi về đắp K98 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
11,1586
|
10m3 |
|
|
5 |
Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,95 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
5,8834
|
100m3 |
|
|
6 |
Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,98 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
0,795
|
100m3 |
|
|
7 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
0,6606
|
100m3 |
|
|
8 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
10,6369
|
100m3 |
|
|
9 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
119,2098
|
100m2 |
|
|
10 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
50,5585
|
100m2 |
|
|
11 |
Bê tông mặt đường mở rộng, M200, đá 2x4, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
162,86
|
m3 |
|
|
12 |
Mua bê tông nhựa loại C12.5, hàm lượng nhựa 5,5% |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
2.633,9208
|
tấn |
|
|
13 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
176,3599
|
100m2 |
|
|
14 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
166,0095
|
10m³/1km |
|
|
B |
RÃNH THOÁT NƯỚC |
|
|
1 |
Cắt bê tông mặt đường để thi công rãnh |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
2.297
|
m |
|
|
2 |
Phá dỡ bê tông, vận chuyển đổ đi |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
94,92
|
m3 |
|
|
3 |
Đào rãnh, vận chuyển đổ đi |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
20,0622
|
100m3 |
|
|
4 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
295,15
|
m3 |
|
|
5 |
Ván khuôn móng |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
10,062
|
100m2 |
|
|
6 |
Bê tông móng , M150, đá 1x2, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
442,73
|
m3 |
|
|
7 |
Xây rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
590,3
|
m3 |
|
|
8 |
Trát rãnh dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
2.683,2
|
m2 |
|
|
9 |
Ván khuôn mũ rãnh |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
33,54
|
100m2 |
|
|
10 |
Bê tông mũ rãnh, M200, đá 1x2, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
291,8
|
m3 |
|
|
11 |
Ván khuôn tấm đan |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
16,0992
|
100m2 |
|
|
12 |
Cốt thép tấm đan |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
38,5375
|
tấn |
|
|
13 |
Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
301,86
|
m3 |
|
|
14 |
Lắp đặt tấm đan |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
3.354
|
1cấu kiện |
|
|
15 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Theo HSMT và bản vẽ thiết kế |
127,918
|
10m³/1km |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|