Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1 Đào đất hữu cơ, vận chuyển đổ đi Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 3,0619 100m3
2 Đào đánh cấp+đào khuôn vận chuyển đổ đi Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 2,9863 100m3
3 Mua đất đồi về đắp K95 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 80,4437 10m3
4 Mua đất đồi về đắp K98 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 11,1586 10m3
5 Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,95 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 5,8834 100m3
6 Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,98 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 0,795 100m3
7 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 0,6606 100m3
8 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 10,6369 100m3
9 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 119,2098 100m2
10 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 50,5585 100m2
11 Bê tông mặt đường mở rộng, M200, đá 2x4, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 162,86 m3
12 Mua bê tông nhựa loại C12.5, hàm lượng nhựa 5,5% Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 2.633,9208 tấn
13 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 176,3599 100m2
14 Vận chuyển đá dăm các loại Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 166,0095 10m³/1km
B RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Cắt bê tông mặt đường để thi công rãnh Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 2.297 m
2 Phá dỡ bê tông, vận chuyển đổ đi Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 94,92 m3
3 Đào rãnh, vận chuyển đổ đi Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 20,0622 100m3
4 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 295,15 m3
5 Ván khuôn móng Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 10,062 100m2
6 Bê tông móng , M150, đá 1x2, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 442,73 m3
7 Xây rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 590,3 m3
8 Trát rãnh dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 2.683,2 m2
9 Ván khuôn mũ rãnh Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 33,54 100m2
10 Bê tông mũ rãnh, M200, đá 1x2, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 291,8 m3
11 Ván khuôn tấm đan Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 16,0992 100m2
12 Cốt thép tấm đan Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 38,5375 tấn
13 Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 301,86 m3
14 Lắp đặt tấm đan Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 3.354 1cấu kiện
15 Vận chuyển đá dăm các loại Theo HSMT và bản vẽ thiết kế 127,918 10m³/1km
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x