A |
ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP |
|
|
1 |
Móng cột đúp MT18-24 |
MT18-24(16) |
2
|
Móng |
|
|
2 |
Tiếp địa CR3-3 |
RC-3 |
2
|
Bộ |
|
|
3 |
Đào lấp Tiếp địa đường dây RC-3 |
ĐL-RC-3 |
2
|
Bộ |
|
|
4 |
Cột bê tông NPC.I-16-190-13.0 |
NPC.I-16-190-13.0 |
4
|
Cột |
|
|
5 |
Xà đỡ bằng lệch cột đơn X1BL |
X1BL |
1
|
Bộ |
|
|
6 |
Xà néo bằng sứ chuỗi cột đơn X2BC-22 |
X2BC-22 |
1
|
Bộ |
|
|
7 |
Xà néo bằng sứ chuỗi cột dọc X2BC-22d |
X2BC-22d |
2
|
Bộ |
|
|
8 |
Xà néo bằng sứ chuỗi cột đúp ngang X2BC-22n |
X2BC-22n |
1
|
Bộ |
|
|
9 |
Xà rẽ 6 sứ cột đúp ngang XRK-6n |
XRK-6n |
1
|
Bộ |
|
|
10 |
Giằng cột đúp 14-16m GC-14-16 |
GC-14-16 |
2
|
Bộ |
|
|
11 |
Dây nhôm lõi thép AC120/19 |
AC120 |
348,36
|
M |
|
|
12 |
Sứ đứng 22kV & ty sứ |
SĐD-24 |
11
|
Quả |
|
|
13 |
Chuỗi néo kép Silicone 24kV + phụ kiện |
CK-Silicone-24 |
6
|
Chuỗi |
|
|
14 |
Chuỗi néo Silicone 24kV + phụ kiện |
Silicone-24.2 |
12
|
Chuỗi |
|
|
15 |
Ghíp nhôm đa năng a50-240 |
A50-240 |
18
|
Cái |
|
|
16 |
Biển báo an toàn và tên cột đường dây |
BBAT+TC |
2
|
Cái |
|
|
17 |
Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM150 |
AM150 |
6
|
Cái |
|
|
18 |
Kéo dây vượt đường Ôtô > 10m, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
KD95VGT> 10m |
1
|
Vị trí |
|
|
19 |
Chi phí thí nghiệm phần đường dây trung thế |
|
1
|
Khoản |
|
|
20 |
Vận chuyển đường dài |
|
1
|
Khoản |
|
|
21 |
Tháo dỡ thu hồi |
|
1
|
Khoản |
|
|
B |
ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP |
|
|
1 |
Móng cột li tâm đơn M1 |
M1 |
10
|
Móng |
|
|
2 |
Móng cột li tâm đúp M3 |
M3 |
9
|
Móng |
|
|
3 |
Móng cột li tâm đúp đi sát mương bê tông M1A |
M1A |
38
|
Móng |
|
|
4 |
Móng cột li tâm đúp đi sát mương bê tông M3A |
M3A |
9
|
Móng |
|
|
5 |
Tiếp địa lặp lại RLL |
RLL |
24
|
Bộ |
|
|
6 |
Đào lấp tiếp địa lặp lại |
|
24
|
Bộ |
|
|
7 |
Cột bê tông |
NPC.I-8,5-190-4.3 |
11
|
Cột |
|
|
8 |
Cột bê tông |
NPC.I-10-190-4.3 |
73
|
Cột |
|
|
9 |
Xà lệch hạ thế cột tròn đơn X2L-34 |
X2L-34 |
27
|
Bộ |
|
|
10 |
Xà lệch hạ thế cột tròn đúp dọc X2L-34d |
X2L-34d |
7
|
Bộ |
|
|
11 |
Cổ dề bắt cáp vặn xoắn cột ly tâm đơn CD-1 |
CD-1 |
32
|
Bộ |
|
|
12 |
Cổ dề bắt cáp vặn xoắn cột ly tâm đúp CD-2 |
CD-2 |
25
|
Bộ |
|
|
13 |
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV AL/XLPE4x70 |
AL/XLPE4x70 |
578,215
|
M |
|
|
14 |
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV AL/XLPE4x95 |
AL/XLPE4x95 |
1
|
M |
|
|
15 |
Cáp nhôm vặn xoắn 0,6/1kV AL/XLPE4x120 |
AL/XLPE4x120 |
1.931,7
|
M |
|
|
16 |
Ghíp đa năng A25x150 |
A25-150 |
208
|
Cái |
|
|
17 |
Kẹp hãm cáp vặn xoắn KH4x50-95 |
KH4x50-95 |
22
|
Bộ |
|
|
18 |
Kẹp hãm cáp vặn xoắn KH4x120 |
KH4x95-120 |
149
|
Bộ |
|
|
19 |
Tháo hạ, lắp đặt lại hòm + công tơ |
|
1
|
Khoản |
|
|
20 |
Tháo hạ thu hồi |
|
1
|
Khoản |
|
|
21 |
Chi phí vận chuyển đường dài |
|
1
|
Khoản |
|
|
22 |
Chi phí thí nghiệm phần đường dây hạ thế |
|
1
|
Khoản |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|