A |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ NHÀ ĐIỀU HÀNH |
|
|
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
499,91
|
m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
71,556
|
m2 |
|
|
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
29,3361
|
m2 |
|
|
4 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
316,8522
|
m2 |
|
|
5 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên trong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
683,3013
|
m2 |
|
|
6 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
345,518
|
m2 |
|
|
7 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
307,9883
|
m2 |
|
|
B |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ LỚP HỌC |
|
|
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.182,18
|
m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
151,815
|
m2 |
|
|
3 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa, lan can tay vịn sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
170,8424
|
m2 |
|
|
4 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
468,45
|
m2 |
|
|
5 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,7036
|
tấn |
|
|
6 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,6644
|
m3 |
|
|
7 |
Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,7174
|
m3 |
|
|
8 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,7472
|
m3 |
|
|
9 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên ngoài + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
840,1904
|
m2 |
|
|
10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên trong+ Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.032,8986
|
m2 |
|
|
11 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
611,8864
|
m2 |
|
|
12 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
611,8865
|
m2 |
|
|
13 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,7688
|
m3 |
|
|
14 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
431,1946
|
m2 |
|
|
15 |
Tháo dỡ gạch ốp tường + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,1647
|
m2 |
|
|
16 |
Phá dỡ lớp Granito mặt bậc cầu thang, bậc tam cấp + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,1981
|
m2 |
|
|
17 |
Tháo dỡ dây dân + kim thu sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
công |
|
|
18 |
Tháo dỡ ống thoát nước mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
|
|
19 |
Tháo dỡ dây dẫn + thiết bị điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
công |
|
|
20 |
Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
|
|
21 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,784
|
m2 |
|
|
22 |
Tháo dỡ bệ xí |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
|
|
23 |
Tháo dỡ chậu rửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
|
|
C |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ KHUÔN VIÊN, CỔNG TƯỜNG RÀO |
|
|
1 |
Phá nền gạch, nền bê tông đã hỏng + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
161,8397
|
m3 |
|
|
2 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,133
|
m2 |
|
|
3 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,1497
|
m3 |
|
|
4 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cm + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,198
|
m3 |
|
|
5 |
Tháo dỡ cánh cổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
|
|
6 |
Tháo dỡ chữ tên trường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
|
|
7 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195,5757
|
m2 |
|
|
8 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
199,5493
|
m2 |
|
|
9 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,5342
|
m2 |
|
|
10 |
Cạo lớp rêu mốc vệ sinh mặt trên mái cổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,814
|
m2 |
|
|
D |
HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC |
|
|
1 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,88
|
m2 |
|
|
2 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,955
|
m2 |
|
|
3 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
105,09
|
m2 |
|
|
4 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,86
|
m2 |
|
|
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8863
|
m3 |
|
|
6 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 2 lỗ rỗng không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,9334
|
m3 |
|
|
7 |
Gia công xà gồ thép + Sơn, lắp dựng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,9013
|
tấn |
|
|
8 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
649,06
|
m2 |
|
|
9 |
Tấm úp nóc khổ 600 dày 0,4mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106,43
|
m |
|
|
10 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.915,9617
|
m2 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|