Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ ĐiỀU HÀNH
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9782 100m2
2 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản, thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,256 m2
3 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 184,8 m
4 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,648 m2
5 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,8806 m2
6 Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5167 m2
7 Tháo dỡ tấm lợp - Tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,26 100m2
8 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6233 tấn
9 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo chương V 315,9449 m2
10 Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,6193 m3
11 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường ngoài tính 60%) Mô tả kỹ thuật theo chương V 227,0003 m2
12 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường trong tính 60%) Mô tả kỹ thuật theo chương V 507,4786 m2
13 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Trần nhà tính 60%) Mô tả kỹ thuật theo chương V 212,0415 m2
14 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Dầm, hèm cửa, hèm lan can, lan can, cầu thang tính 60%) Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,0981 m2
15 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,9424 m2
16 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 489,6526 m2
17 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 226,7213 m2
18 Phá lớp Graniô bậc tam cấp, cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,7147 m2
19 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,6788 m3
20 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,6788 m3
21 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 công
22 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ của công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 công
23 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống chống sét mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 công
24 Xếp di chuyển bàn ghế vào vị trí tập kết Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 công
B HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ ĐiỀU HÀNH
1 Sản xuất cửa đi 2 cánh quay ra bằng nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,744 m2
2 Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,072 m2
3 Sản xuất vách kính cố định bằng nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,8806 m2
4 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1613 m3
5 Gia công+ lắp dựng vì kèo thép ( Bao gồm sơn trống gỉ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9372 tấn
6 Gia công, lắp dựng xà gồ thép ( Bao gồm sơn trống gỉ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8535 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng lan can inox ( Bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,91 kg
8 Sản xuất hoa sắt inox ( Bao gồm lắp dựng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 382,68 kg
9 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6623 100m2
10 Tấm úp nóc, máng nước khổ 400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,76 m
11 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 227,0003 m2
12 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 507,4786 m2
13 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 212,0415 m2
14 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,0981 m2
15 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,9424 m2
16 Bả bằng bột bả vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 845,7976 m2
17 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 566,8033 m2
18 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.412,6009 m2
19 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 378,3339 m2
20 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,9634 m2
21 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,7513 m2
22 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,6193 m3
23 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 315,9449 m2
24 Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5167 m2
C HẠNG MỤC ĐiỆN
1 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
2 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 bộ
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2]10 Sau 



(Đóng)x