Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A ĐOẠN KM18 +700 - : - KM19 +500
1 Đào lề gia cố đất cấp II 85,03 m3
2 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên bù vênh bằng CPĐD 313,49 m3
3 Đắp cát gia cố lề độ chặt yêu cầu K=0,95 40,18 m3
4 Đổ bê tông gia cố lề đá 2x4, mác 200 160,72 m3
5 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 3.005,73 m2
6 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 121,08 m2
7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 3.011,96 m2
8 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 diện tích vuốt rẽ, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 114,85 m2
9 Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang dày 2mm 28,39 m2
10 Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang dày 5mm 49,5 m2
11 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 1 biển /cột cạnh 0,7m 4 bộ
12 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 2 biển /cột cạnh 0,7m 2 bộ
13 Phá dỡ kết cấu gạch Vận chuyển đổ bỏ 48,504 m3
14 Phá dỡ kết cấu bê tông Vận chuyển đổ bỏ 32,508 m3
15 Đào lớp đệm đá dăm đáy rãnh Vận chuyển đổ bỏ 22,45 m3
16 Đào rãnh đất cấp II 24,16 m3
17 Thi công lớp đá đệm móng Cấp phối đá dăm D= 37.5mm 22,446 m3
18 Đổ bê tông móng đá 2x4, mác 150 33,8 m3
19 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22 vữa XM mác 75 43,086 m3
20 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm vữa XM mác 75 196,08 m2
21 Bê tông mũ tường đá 1x2, mác 200 20,38 m3
22 Cốt thép tấm đan rãnh D = 6-8mm 823,02 Kg
23 Cốt thép tấm đan rãnh D = 10 mm 959,76 Kg
24 Bê tông bản đạy rãnh M250, đá 1x2 18,576 m3
25 Lắp đặt tấm đan cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg 258 tấm
B ĐOẠN KM 23 - KM 26 VÀ TUYẾN NHÁNH
1 Đánh cấp Vận chuyển đổ bỏ 91,99 m3
2 Đắp lề bằng đất tận dụng độ chặt yêu cầu K=0,95 210,53 m3
3 Đào lề gia cố đất cấp II 299,96 m3
4 Đắp cát đệm gia cố lề độ chặt yêu cầu K=0,95 70,02 m3
5 Đổ bê tông gia cố lề đá 2x4, mác 200 279,97 m3
6 Đào xử lý mặt đường cũ BTN nhựa cũ & CPĐD 526,9 m3
7 Đào khuôn đất cấp III 1.628,23 m3
8 Đắp đất nền đường K95 độ chặt yêu cầu K=0,95 490,56 m3
9 Đắp đất nền đường K98 độ chặt yêu cầu K=0,98 820,97 m3
10 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 16 cm 262,34 m3
11 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 28cm 458,8 m3
12 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 1.639,55 m2
13 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19 chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 1.639,55 m2
14 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 17.643,68 m2
15 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 thảm MĐ dày 5cm+ bù vênh dày BQ 1.3cm 14.864,59 m2
16 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C 12,5 chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm 2.779,09 m2
17 Sơn vạch kẻ đường bằng sơn phản quang dày 2mm 144,9 m2
18 Sơn gờ giảm tốc bằng sơn phản quang dày 5mm 82,5 m2
19 Tháo dỡ biển báo Không tận dụng lại 5 bộ
20 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L1, loại 1 biển /cột cạnh 0,7m 5 bộ
21 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 1 biển /cột cạnh 0,7m 21 bộ
22 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác L2, loại 2 biển /cột cạnh 0,7m 4 bộ
23 Phá dỡ kết cấu bê tông bê tông nền cũ 5,03 m3
24 Đào rãnh Vận chuyển đổ bỏ 170,86 m3
25 Thi công lớp đá dăm đệm móng loại đá có đường kính Dmax<= 4 cm 22,04 m3
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2]10 Sau 



(Đóng)x