Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: NHÀ MÁI VÒM + SÂN KHẤU
1 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4002 100m3
2 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,078 m3
3 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4864 100m2
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0698 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,5969 tấn
6 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,16 m3
7 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,228 100m2
8 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,71 m3
9 Lắp đặt bulong neo D16-350 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 152 cái
10 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2307 100m3
11 Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1695 100m3
12 Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1695 100m3/1km
13 Gia công cột bằng thép ống D140x4mm Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,4191 tấn
14 Lắp cột thép các loại 2,4191 tấn
15 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,6059 tấn
16 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4686 tấn
17 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,0745 tấn
18 Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,5148 tấn
19 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,5148 tấn
20 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 221,2306 1m2
21 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,6682 100m2
22 Gia công sản xuất và lắp đặt máng tôn thu nước Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 54 m
23 Thép vuông đặc 12x12 đỡ máng tôn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 63,3 kg
24 Bản mã gắn ổ cắm công tắc điện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 48 cái
25 Quả cầu chắn rác mái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 quả
26 Cút nhựa PVC D110 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
27 Ống nhựa U.PVC D110 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,073 100m
28 Đai inox giữ ống Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 bộ
29 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,9789 1m3
30 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,3047 m3
31 Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,5277 m3
32 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,544 m3
33 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0173 100m3
34 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2104 100m3
35 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,3594 m3
36 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 43,5936 m2
37 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 31,792 m2
38 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,28 m2
39 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,28 m2
40 Vải bạt lót chống mất nước sân bê tông Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 406,3 m2
41 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 40,63 m3
42 Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 406,3 m2
43 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 bộ
44 Lắp đặt công tắc 2 hạt Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
45 Lắp đặt ổ cắm đôi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
46 Lắp đặt các automat 1 pha 10A Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
47 Lắp đặt quạt trần Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 cái
48 Móc treo quạt trần Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 cái
49 Lắp đặt cáp điện CU/XLPE/PVC-2x6mm2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 20 m
50 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột PVC/PVC-2x1.5mm Theo hồ sơ thiết kế được duyệt 160 m
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x