A |
HẠNG MỤC: NHÀ MÁI VÒM + SÂN KHẤU |
|
|
1 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4002
|
100m3 |
|
|
2 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,078
|
m3 |
|
|
3 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4864
|
100m2 |
|
|
4 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0698
|
tấn |
|
|
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,5969
|
tấn |
|
|
6 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
12,16
|
m3 |
|
|
7 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,228
|
100m2 |
|
|
8 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,71
|
m3 |
|
|
9 |
Lắp đặt bulong neo D16-350 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
152
|
cái |
|
|
10 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,2307
|
100m3 |
|
|
11 |
Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1695
|
100m3 |
|
|
12 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,1695
|
100m3/1km |
|
|
13 |
Gia công cột bằng thép ống D140x4mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2,4191
|
tấn |
|
|
14 |
Lắp cột thép các loại |
|
2,4191
|
tấn |
|
|
15 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,6059
|
tấn |
|
|
16 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,4686
|
tấn |
|
|
17 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2,0745
|
tấn |
|
|
18 |
Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 30x60x1,8mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,5148
|
tấn |
|
|
19 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1,5148
|
tấn |
|
|
20 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
221,2306
|
1m2 |
|
|
21 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,6682
|
100m2 |
|
|
22 |
Gia công sản xuất và lắp đặt máng tôn thu nước |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
54
|
m |
|
|
23 |
Thép vuông đặc 12x12 đỡ máng tôn |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
63,3
|
kg |
|
|
24 |
Bản mã gắn ổ cắm công tắc điện |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
48
|
cái |
|
|
25 |
Quả cầu chắn rác mái |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
quả |
|
|
26 |
Cút nhựa PVC D110 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
cái |
|
|
27 |
Ống nhựa U.PVC D110 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,073
|
100m |
|
|
28 |
Đai inox giữ ống |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4
|
bộ |
|
|
29 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
6,9789
|
1m3 |
|
|
30 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
3,3047
|
m3 |
|
|
31 |
Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,5277
|
m3 |
|
|
32 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
5,544
|
m3 |
|
|
33 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,0173
|
100m3 |
|
|
34 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
0,2104
|
100m3 |
|
|
35 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
4,3594
|
m3 |
|
|
36 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
43,5936
|
m2 |
|
|
37 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
31,792
|
m2 |
|
|
38 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
11,28
|
m2 |
|
|
39 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
11,28
|
m2 |
|
|
40 |
Vải bạt lót chống mất nước sân bê tông |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
406,3
|
m2 |
|
|
41 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
40,63
|
m3 |
|
|
42 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
406,3
|
m2 |
|
|
43 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
bộ |
|
|
44 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
2
|
cái |
|
|
45 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
cái |
|
|
46 |
Lắp đặt các automat 1 pha 10A |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
1
|
cái |
|
|
47 |
Lắp đặt quạt trần |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
cái |
|
|
48 |
Móc treo quạt trần |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
16
|
cái |
|
|
49 |
Lắp đặt cáp điện CU/XLPE/PVC-2x6mm2 |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
20
|
m |
|
|
50 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột PVC/PVC-2x1.5mm |
Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
160
|
m |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|