Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC 02 TẦNG 08 PHÒNG
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.087,68 m2
2 Cạo rỉ các kết cấu thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,7282 m2
3 Phá dỡ hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 65,3904 m2
4 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 221,12 m
5 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,2575 m2
6 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 268,6222 m2
7 Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.073,5168 m2
8 Tháo dỡ gạch ốp tường + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 195,2768 m2
9 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,8387 m3
10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường ngoài tính 40%) + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 298,826 m2
11 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường trong tính 40%) + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 825,5225 m2
12 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Trần nhà tính 40%) + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 471,9654 m2
13 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Dầm, hèm cửa, hèm lan can, lan can, cầu thang tính 40%) + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 121,575 m2
14 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tính bằng 40%) Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,6206 m2
15 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.686,5227 m2
16 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 976,7418 m2
17 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng bê tông xỉ trên mái + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,2712 m2
18 Phá lớp Graniô bậc tam cấp, cầu thang + Vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V 89,5566 m2
19 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 công
20 Xếp di chuyển bàn ghế vào vị trí tập kết Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 công
21 Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở trượt nhôm hệ, kính dày 5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,04 m2
22 Sản xuất lắp dựng cửa sổ mở hất nhôm hệ, kính dày 5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,74 m2
23 Sản xuất lắp dựng vách kính nhôm hệ, kính dày 5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,5184 m2
24 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,7059 1m2
25 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,7282 1m2
26 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 268,6222 m2
27 Sản xuất hoa sắt inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 660,96 kg
28 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,04 m2
29 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 298,826 m2
30 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 825,5225 m2
31 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 471,9654 m2
32 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 121,575 m2
33 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,6206 m2
34 Bả bằng bột bả vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.063,8062 m2
35 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.627,9028 m2
36 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.691,709 m2
37 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 747,065 m2
38 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,2712 m2
39 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,2712 m2
40 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,2712 m2
41 Lắp đặt ống thoát nước mái D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,75 m
42 Rọ chắn rác bằng INOX Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
43 Cút nhựa D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
44 Nối ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
45 Đai inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
46 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,0146 m2
47 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,542 m2
48 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,8387 m3
49 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 975,3604 m2
50 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,1564 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3]10 Sau 



(Đóng)x