Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
1 Cắt mặt đường BTXM Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  80,88 m
2 Phá dỡ mặt đường BTXM Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,07 m3
3 Vận chuyển đất - đất cấp IV Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1707 100m3
4 Tạo nhám, vệ sinh mặt đường BTXM Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,4334 100m2
5 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,4334 100m2
6 Lưới thủy tinh chống nứt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,66 100m2
7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm. Thảm trung bình 5cm, bù vênh 2cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,4334 100m2
8 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,1309 100m2
9 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5 - Chiều dày 5cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,1309 100m2
10 Mua BTN C12,5 hàm lượng nhựa 5% Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.404,7479 tấn
11 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0404 100m3
12 Bạt lót cách ly Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,809 100m2
13 Bê tông mặt đường M250, đá 2x4, PCB40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,18 m3
14 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,046 100m2
B HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC
1 Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  119,34 m3
2 Vận chuyển đất - đất cấp I Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,1934 100m3
3 Đào xúc đất - Cấp đất IV Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1433 100m3
4 Vận chuyển đất - đất cấp IV Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1433 100m3
5 Bê tông bù thêm vị trí lưới chắn rác Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,0346 m3
6 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8756 100m2
7 Tấm chắn rác (Composter) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  199 cái
8 Lắp các loại CKBT đúc sẵn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  199 cái
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x