A |
HM1: NHÀ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ |
|
|
B |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
|
|
C |
PHẦN CỌC BTCT: |
|
|
1 |
Ván khuôn cọc |
|
23,6625
|
100m2 |
|
|
2 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm |
|
11,3988
|
tấn |
|
|
3 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm |
|
32,3461
|
tấn |
|
|
4 |
Cốt thép cọc, ĐK >18mm |
|
1,0543
|
tấn |
|
|
5 |
Bê tông cọc M350, đá 1x2 |
|
285,2344
|
m3 |
|
|
6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
3,5608
|
tấn |
|
|
7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
3,5608
|
tấn |
|
|
8 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm |
|
45,075
|
100m |
|
|
9 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép |
|
450
|
nối |
|
|
D |
PHẦN MÓNG: |
|
|
1 |
Đào đất móng, đất cấp II |
|
261,3268
|
m3 |
|
|
2 |
Đập đầu cọc bê tông |
|
14,375
|
m3 |
|
|
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
1,1735
|
100m2 |
|
|
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
38,4322
|
m3 |
|
|
5 |
Bê tông lót giằng móng M150, đá 1x2 |
|
4,6554
|
m3 |
|
|
6 |
Ván khuôn móng cột |
|
4,7705
|
100m2 |
|
|
7 |
Ván khuôn móng dài |
|
4,5605
|
100m2 |
|
|
8 |
Bê tông móng, rộng ≤250cm, M350, đá 1x2 |
|
264,2764
|
m3 |
|
|
9 |
Bê tông móng, rộng >250cm, M350, đá 1x2 |
|
38,761
|
m3 |
|
|
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
4,0704
|
tấn |
|
|
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
8,2033
|
tấn |
|
|
12 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
|
31,7172
|
tấn |
|
|
13 |
Ván khuôn cột |
|
1,9578
|
100m2 |
|
|
14 |
Bê tông cột TD >0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
11,6438
|
m3 |
|
|
15 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
9,3762
|
m3 |
|
|
16 |
Băng cản nước (tương đương Sika waterbars V20) |
|
35,64
|
m |
|
|
17 |
Quét chống thấm hố pít 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
85,008
|
m2 |
|
|
18 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
90,7868
|
m3 |
|
|
19 |
Ván khuôn bê tông lót dầm móng cốt +0,00 |
|
0,2797
|
100m2 |
|
|
20 |
Bê tông lót dầm móng cốt +0,00, M150, đá 1x2 |
|
4,074
|
m3 |
|
|
21 |
Ván khuôn dầm móng cốt +0,00 |
|
1,82
|
100m2 |
|
|
22 |
Bê tông dầm, giằng, M250, đá 1x2 |
|
19,2139
|
m3 |
|
|
23 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
1,0086
|
tấn |
|
|
24 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
1,4651
|
tấn |
|
|
25 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,3717
|
100m3 |
|
|
26 |
Vận chuyển đất thừa, cấp đất II |
|
2,337
|
100m3 |
|
|
27 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
6,2099
|
100m3 |
|
|
28 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
9,6549
|
100m2 |
|
|
29 |
Bê tông lót nền nhà, M150, đá 1x2 |
|
96,5487
|
m3 |
|
|
E |
BỂ PHỐT: |
|
|
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
1,142
|
100m3 |
|
|
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
3,8054
|
m3 |
|
|
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,2292
|
100m2 |
|
|
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
6,6975
|
m3 |
|
|
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,4557
|
tấn |
|
|
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,2937
|
tấn |
|
|
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
17,6317
|
m3 |
|
|
8 |
Ván khuôn nắp bể |
|
0,3469
|
100m2 |
|
|
9 |
Bê tông nắp bể M200, đá 1x2 |
|
4,7268
|
m3 |
|
|
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,4825
|
tấn |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|