Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A PHẦN MÓNG
1 Đào móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 880,6421 m3
2 Đào dầm móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 15,5736 m3
3 Đắp đất đầm chặt chân móng K90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 298,74 m3
4 Đắp đất tôn nền nhà đầm chặt K90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 595,05 m3
5 Vận chuyển đất đổ thải Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,43 m3
6 Đắp nền móng công trình bằng thủ công Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 595,0399 m3
7 Ván khuôn móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5821 100m2
8 Bê tông lót móng M150, đá 4x6 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 42,8683 m3
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,4293 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,0379 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,5801 tấn
12 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,2098 100m2
13 Bê tông móng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 206,782 m3
14 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,7855 100m2
15 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,8392 tấn
16 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1716 tấn
17 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,1488 tấn
18 Bê tông cột , M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 17,028 m3
19 Ván khuôn xà dầm, giằng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,5532 100m2
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7963 tấn
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,9822 tấn
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,1663 m3
23 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 125,169 m3
24 Rải bạt xác rắn chống thấm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 870,8488 m2
25 Bê tông nền, M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 74,1158 m3
26 Bê tông nền, M150, đá 1x2, Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12,969 m3
B PHẦN THÂN:
1 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6,5286 100m2
2 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7505 tấn
3 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5691 tấn
4 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,5437 tấn
5 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,3905 tấn
6 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2151 tấn
7 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1861 tấn
8 Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 28,38 m3
9 Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 31,4072 m3
10 Ván khuôn xà dầm, giằng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,1851 100m2
11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3447 tấn
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4249 tấn
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,6232 tấn
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,2155 tấn
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 22,5947 m3
16 Ván khuôn gỗ sàn mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,701 100m2
17 Ván khuôn gỗ sàn mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7145 100m2
18 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,4122 tấn
19 Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 47,01 m3
20 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 63,5158 m3
21 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 77,87 m3
22 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,4461 m3
23 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 35,7156 m3
24 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10,4926 m3
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3]10 Sau 



(Đóng)x