A |
PHẦN MÓNG |
|
|
1 |
Đào móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
880,6421
|
m3 |
|
|
2 |
Đào dầm móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,5736
|
m3 |
|
|
3 |
Đắp đất đầm chặt chân móng K90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
298,74
|
m3 |
|
|
4 |
Đắp đất tôn nền nhà đầm chặt K90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
595,05
|
m3 |
|
|
5 |
Vận chuyển đất đổ thải |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,43
|
m3 |
|
|
6 |
Đắp nền móng công trình bằng thủ công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
595,0399
|
m3 |
|
|
7 |
Ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5821
|
100m2 |
|
|
8 |
Bê tông lót móng M150, đá 4x6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
42,8683
|
m3 |
|
|
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4293
|
tấn |
|
|
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0379
|
tấn |
|
|
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,5801
|
tấn |
|
|
12 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,2098
|
100m2 |
|
|
13 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
206,782
|
m3 |
|
|
14 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,7855
|
100m2 |
|
|
15 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8392
|
tấn |
|
|
16 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1716
|
tấn |
|
|
17 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,1488
|
tấn |
|
|
18 |
Bê tông cột , M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,028
|
m3 |
|
|
19 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5532
|
100m2 |
|
|
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7963
|
tấn |
|
|
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,9822
|
tấn |
|
|
22 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,1663
|
m3 |
|
|
23 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
125,169
|
m3 |
|
|
24 |
Rải bạt xác rắn chống thấm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
870,8488
|
m2 |
|
|
25 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
74,1158
|
m3 |
|
|
26 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,969
|
m3 |
|
|
B |
PHẦN THÂN: |
|
|
1 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,5286
|
100m2 |
|
|
2 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7505
|
tấn |
|
|
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5691
|
tấn |
|
|
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,5437
|
tấn |
|
|
5 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,3905
|
tấn |
|
|
6 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2151
|
tấn |
|
|
7 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1861
|
tấn |
|
|
8 |
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
28,38
|
m3 |
|
|
9 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
31,4072
|
m3 |
|
|
10 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,1851
|
100m2 |
|
|
11 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3447
|
tấn |
|
|
12 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4249
|
tấn |
|
|
13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,6232
|
tấn |
|
|
14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,2155
|
tấn |
|
|
15 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,5947
|
m3 |
|
|
16 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,701
|
100m2 |
|
|
17 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7145
|
100m2 |
|
|
18 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4122
|
tấn |
|
|
19 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
47,01
|
m3 |
|
|
20 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
63,5158
|
m3 |
|
|
21 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
77,87
|
m3 |
|
|
22 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,4461
|
m3 |
|
|
23 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
35,7156
|
m3 |
|
|
24 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,4926
|
m3 |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|