Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A CẢI TẠO, NÂNG CẤP NHÀ HỘI TRƯỜNG
1 Phá dỡ Nền gạch + vữa lót Theo HSMT 363,4 m2
2 Tháo dỡ gạch ốp chân tường Theo HSMT 22,7508 m2
3 Vận chuyển phế thải đổ đi Theo HSMT 18,3975 m3
4 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 Theo HSMT 317,8 m2
5 Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400, vữa XM mác 75 Theo HSMT 45,6 m2
6 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600 Theo HSMT 18,36 m2
7 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x400 Theo HSMT 4,3908 m2
B PHẦN TƯỜNG TRẦN
1 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà Theo HSMT 421,0579 m2
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo HSMT 126,8294 m2
3 Phá lớp vữa trát tường trong nhà Theo HSMT 770,6876 m2
4 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ Theo HSMT 5.273,64 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần Theo HSMT 680,564 m2
6 Tháo dỡ trần Theo HSMT 230,6114 m2
7 Bóc bỏ tấm ốp Alu trên sân khấu Theo HSMT 50,4111 m3
8 Vận chuyển phế thải đổ đi Theo HSMT 29,7783 m3
9 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo HSMT 421,05 m2
10 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo HSMT 770,68 m2
11 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo HSMT 126,82 m2
12 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSMT 2.738,79 m2
13 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSMT 4.378,752 m2
14 S/x lắp dựng trần giật cấp bằng tấm thạch cao Theo HSMT 230,61 m2
15 Ốp lại vòm sân khấu bằng tấm Alumi Theo HSMT 50,4111 m2
C PHẦN CỬA
1 Tháo dỡ cửa Theo HSMT 7,2 m2
2 Cửa nhôm hệ, cửa đi 2 cánh mở quay ( chưa bao gồm phụ kiện ) Theo HSMT 7,2 m2
3 Bù chênh giá kính Theo HSMT 7,2 m2
4 Thay rèm cửa trong hội trường bằng rèm lá dọc ( liên doanh ) chất liệu vải phủ nhựa, độ rộng bản 10cm Theo HSMT 126,962 m2 
5 Tháo dỡ cửa Theo HSMT 9 m2
6 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ Theo HSMT 18 m2
7 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSMT 18 m2
D PHẦN MÁI
1 Tháo dỡ đường ống thoát nước mái Theo HSMT 10 công
2 Tháo tấm lợp tôn Theo HSMT 9,4518 100m2
3 Xây gạch chỉ đặc BTKN 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 Theo HSMT 4,26 m3
4 Gia công xà gồ thép Theo HSMT 1,332 tấn
5 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSMT 1,332 tấn
6 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSMT 113,565 m2
7 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSMT 9,4518 100m2
8 Thay tôn úp nóc Theo HSMT 56 m
9 Ống thoát nước D90 Theo HSMT 110 m
10 Phụ kiện kèm theo ( đai giữ ống,keo dán , quả cầu chắn rác....) Theo HSMT 10 bộ
11 Cắt ngắn đường ống thoát nước mái D90 từ cos +16.900 xuống cos +10.20 đấu nối cho thoát ra mái tôn bên ngoài Theo HSMT 12 điểm
12 Tháo dỡ máng tôn thoát nước cos +10.200 Theo HSMT 127,3 m
13 Máng tôn thoát nước cos +10.200 kèm khung đỡ thép hộp + đinh vít Theo HSMT 145,3 m
E PHẦN BẬC TAM CẤP
1 Phá dỡ mặt tam cấp Theo HSMT 2,52 m2
2 Phá dỡ móng các loại, móng gạch Theo HSMT 2,6244 m3
3 Phá dỡ móng các loại, móng bê tông gạch vỡ Theo HSMT 0,414 m3
4 Vận chuyển phế thải đổ đi Theo HSMT 3,9831 m3
5 Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 Theo HSMT 0,414 m3
6 Xây gạch chỉ đặc BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSMT 2,6244 m3
7 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 Theo HSMT 9,27 m2
8 Sửa chữa những vị trí sứt mẻ nền, cầu thang, chân cột lát ốp đá Granit gắn keo, miết lại mạch Theo HSMT 1 tb
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3][4]10 Sau 



(Đóng)x