Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG
1 Đào xúc đất bùn, hữu cơ bằng thủ công, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,558 1m3
2 Đào xúc đất bùn, hữu cơ bằng máy đào <= 1,25 m3, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,6926 100m3
3 Vận chuyển đất hữu cơ đổ đi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3116 100m3
4 Đào cấp nền đường mở rộng bằng thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,403 1m3
5 Đào cấp nền đường, máy đào <= 1,25 m3, máy ủi <= 110CV, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4566 100m3
6 Đào nền đường mở rộng bằng thủ công, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,09 1m3
7 Vận chuyển đất đào cấp, đào nền, đào rãnh đường bằng ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4915 100m3
8 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II ( 2 km tiếp theo) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4915 100m3/1km
9 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3575 1m3
10 Đào móng khuôn đường bằng máy đào <= 1,25 m3, rộng <= 10 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2579 100m3
11 Vận chuyển đất đổ bỏ khoảng 70% KL đất đào khuôn bằng ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 còn lại sau khi đã tận dụng 30% KL đắp nền đường K95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1901 100m3
12 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III (2 km tiếp theo) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1901 100m3/1km
13 Mua đất về để đắp K95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,2048 100m3
14 Mua đất về để đắp K98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5191 100m3
15 Vận chuyển đất cấp 3 về để đắp Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,4774 10m³/1km
16 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,292 100m3
17 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,5486 100m3
18 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0818 100m3
B HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG
1 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1972 100m3
2 Đắp lớp cát đệm tạo phẳng Mô tả kỹ thuật theo chương V 495,2 m3
3 Lớp vải bạt xác rắn tạo phẳng Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,1935 100m2
4 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4837 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.003,87 m3
6 Làm khe giãn Mô tả kỹ thuật theo chương V 110,66 m
7 Làm khe co Mô tả kỹ thuật theo chương V 689,64 m
8 Vận chuyển vật liệu đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,2365 10m³/1km
C HẠNG MỤC: BÓ VỈA + LAN CAN
1 Đào xúc đất bằng thủ công, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,1619 1m3
2 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất III Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,1619 1m3
3 Bê tông móng bó vỉa và rãnh đan bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,1125 m3
4 Lớp vữa lót dày 2cm, VXM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,25 m2
5 Bê tông viên bó vỉa và rãnh đan đổ bằng TC, M250, PCB40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,545 m3
6 Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5323 100m2
7 Ván khuôn gỗ móng dài Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1038 100m2
8 Lắp đặt bó vỉa thẳng hè KT: 100x30x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 207,5 m
9 Lắp đặt bó vỉa thẳng hè KT: 25x30x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,5 m
10 Tạo phẳng bằng vải bạt xác rắn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,4795 100m2
11 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,795 m3
12 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 347,95 m2
13 Lát Gạch Terrazzo KT: 400x400x3cm tự chèn, M75, PC30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 347,95 m2
14 Khoan tạo lỗ lắp đặt bulong Mô tả kỹ thuật theo chương V 800 lỗ
15 Gia công lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,175 tấn
16 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 m2
17 Bu lông neo chân cột M16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 800 cái
18 Sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6.175 kg
19 Vận chuyển vật liệu đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,2051 10m³/1km
D HẠNG MỤC: BỜ VÂY + CHĂN ĐẤT
1 Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,55T/m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 168 m3
2 Mua đất về để đắp K90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2361 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,848 10m³/1km
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (4 km tiếp theo) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,848 10m³/1km
5 Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công-đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,15 100m
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2]10 Sau 



(Đóng)x