Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
1 Đào bùn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 643,52 1m3
2 Vận chuyển bùn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 643,52 1m3
3 Đào nền đường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.780,47 1m3
4 Đào khuôn đường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.180,95 1m3
5 Vận chuyển đất cấp II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3.961,42 m3
6 Mua đất đắp K95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8.153,2825 m3
7 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6.738,26 m3
8 Đắp nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 576,241 m3
9 Ván khuôn mặt đường bê tông Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 14,7838 100m2
10 Dải bạt xác rắn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11.791,6 m2
11 Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.358,284 m3
12 Thi công khe co Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.206,5 m
13 Thi công khe giãn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 181,5 m
14 Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 256,6592 100m
15 Thi công giằng cọc tre Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18,3328 100m
16 Phên tre nứa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 916,64 m2
17 Thép neo D6 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 164,9952 kg
B HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,1485 m3
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,44 m3
3 Vận chuyển bê tông vỡ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,5885 m3
4 Đào rãnh thoát nước, Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 723,06 m3
5 Vận chuyển đất, Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 723,06 m3
6 Thi công lớp đá đệm móng cống Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,466 m3
7 Ván khuôn móng rãnh Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,123 100m2
8 Bê tông móng M150, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,194 m3
9 Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6,46 m3
10 Ván khuôn mũ rãnh Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,176 100m2
11 Bê tông giằng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,874 m3
12 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 37,2 m2
13 Ván khuôn tấm đan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2428 100m2
14 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2617 tấn
15 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4323 tấn
16 Bê tông tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,103 m3
17 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 46 1cấu kiện
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

 



(Đóng)x