A |
NẠO VÉT LÒNG HỒ |
|
|
1 |
Bơm nước phục vụ nạo vét lòng hồ |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
85
|
ca |
|
|
2 |
Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất I |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
214,838
|
100m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
2.148,38
|
10m³/1km |
|
|
B |
ĐƯỜNG CÔNG VỤ |
|
|
1 |
Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
58,0205
|
100m3 |
|
|
2 |
Mua đất cấp 3, đầm chặt K95 |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
7.933,143
|
m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
793,3143
|
10m³/1km |
|
|
4 |
Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
58,0205
|
100m3 |
|
|
5 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ |
Phù hợp với bản vẽ và yêu cầu của HSMT |
580,205
|
10m³/1km |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|