Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A SÂN ASPHAN
1 Đào + vận chuyển đổ bỏ, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  726,4 m3
2 Mua đất đồi đắp nền K95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  372,4525 m3
3 Đắp nền sân, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,724 100m3
4 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,27 100m3
5 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,6344 100m3
6 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,08 100m2
7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,08 100m2
8 Mua + vận chuyển BTN C19 hàm lượng nhựa 5.3% Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  150,9096 tấn
9 Đắp nền sân phía sau nhà Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,85 m3
10 Bê tông sân phía sau nhà, M150, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,55 m3
11 Lát sân phía sau nhà đá KT 300x600x30 mm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  177 m2
B BỒN HOA
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép + vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20,52 m3
2 Đào móng, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  24,0625 1m3
3 Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,424 m3
4 Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,003 m3
5 Xây tường bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,504 m3
6 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  102,5 m2
7 Đất màu đổ bồn hoa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  37,1 m3
8 Cây nhội cao >4.5m, đường kinh 45-50cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cây
9 Cây long lão >4.5m, đường kinh 45-50cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cây
10 Cây xoài cao >4.5m, đường kinh 45-50cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cây
11 Cây tùng tháp cao >3m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10 cây
12 Cây lộc vừng cao >3m, đường kinh 25-30cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cây
13 Cây hoa sữa >5m, đường kinh 30-35cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cây
14 Cây vú sữa >3m, đường kinh 15-20cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cây
C VƯỜN CÂY
1 Đào móng, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,6116 1m3
2 Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,4278 m3
3 Bê tông nền, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23,6625 m3
4 Lát nền đá KT 300x300x30 mm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  157,75 m2
5 Bó vỉa đá đã vát cạnh KT(1000x300x200)mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  116,52 m
6 Đất màu trồng cây Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  108,04 m3
7 Tùng la hán cao >3m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cây
8 Hoa giấy tán tròn D0,6m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cây
9 Cây vạn tuế cao 0,5-1m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cây
10 Chuỗi ngọc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  116,52 m
11 Cỏ nhung nhật Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  216,08 m2
12 Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33 cây
13 Trồng cỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  217 1 m2
14 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, nước giếng bơm điện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33 1 cây / 90 ngày
15 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,17 100m2/lần
D NHÀ XE
1 Đào móng cột, trụ, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,528 1m3
2 Đào móng băng, đất cấp III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,1104 1m3
3 Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,096 m3
4 Bê tông móng, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,0204 m3
5 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0108 100m3
6 Ván khuôn móng cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,168 100m2
7 Ván khuôn giằng móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3564 100m2
8 Gia công + lắp dựng cột bằng thép ống mạ kẽm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,5001 tấn
9 Gia công + lắp dựng vì kèo thép hình Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,4866 tấn
10 Gia công + lắp dựng xà gồ thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,3906 tấn
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3]10 Sau 



(Đóng)x