Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A NHÀ BẾP ĂN BÁN TRÚ
1 Đào móng, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  172,2444 m3
2 Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,8311 m3
3 Bê tông móng, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20,1369 m3
4 Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,6843 m3
5 Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15,1501 m3
6 Ván khuôn lót móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6203 100m2
7 Ván khuôn móng cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4032 100m2
8 Ván khuôn cổ cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3063 100m2
9 Ván khuôn giằng móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,3773 100m2
10 Cốt thép móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8971 tấn
11 Cốt thép cổ cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8059 tấn
12 Cốt thép giằng móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,6589 tấn
13 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,987 m3
14 Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,1553 m3
15 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7224 100m3
16 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4512 100m3
17 Bê tông nền, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  29,1465 m3
18 Bê tông cột, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,3512 m3
19 Ván khuôn cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6503 100m2
20 Cốt thép cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,1155 tấn
21 Bê tông dầm, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,7559 m3
22 Ván khuôn dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,308 100m2
23 Cốt thép dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,5423 tấn
24 Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  40,7154 m3
25 Ván khuôn sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,1941 100m2
26 Cốt thép sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,5076 tấn
27 Bê tông lanh tô, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,3595 m3
28 Ván khuôn lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3458 100m2
29 Cốt thép lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2035 tấn
30 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  64,6824 m3
31 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,9123 m3
32 Trát trần, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  321,12 m2
33 Trát dầm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  115,9821 m2
34 Trát cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,316 m2
35 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  379,7134 m2
36 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  272,2005 m2
37 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  48,86 m
38 Quét dung dịch chống thấm sê nô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  326,8509 m2
39 Láng sàn mái không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  279,0544 m2
40 Láng sê nô dày 1cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,12 m2
41 Lát gạch gốm tráng men KT 40x40cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  272,9344 m2
42 Lát nền gạch ceramix KT 60x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  262,8158 m2
43 Lát nền gạch chống trơn KT 30x30cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  27,0093 m2
44 Ốp tường gạch KT 30x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  115,35 m2
45 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23,613 m2
46 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  412,3714 m2
47 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  741,9606 m2
48 Hoa sắt cửa sổ bằng hộp inox 15*30*1.2mm SUB 304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  430,4016 kg
49 Bàn gia công, bàn bệ bếp bằng inox hộp SUB 304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  287,35 kg
50 Con sơn V50x50x5 đỡ chậu rửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14 cái
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))




(Đóng)x