A |
NHÀ BẾP ĂN BÁN TRÚ |
|
|
1 |
Đào móng, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
172,2444
|
m3 |
|
|
2 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,8311
|
m3 |
|
|
3 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20,1369
|
m3 |
|
|
4 |
Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,6843
|
m3 |
|
|
5 |
Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,1501
|
m3 |
|
|
6 |
Ván khuôn lót móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6203
|
100m2 |
|
|
7 |
Ván khuôn móng cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4032
|
100m2 |
|
|
8 |
Ván khuôn cổ cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3063
|
100m2 |
|
|
9 |
Ván khuôn giằng móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3773
|
100m2 |
|
|
10 |
Cốt thép móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8971
|
tấn |
|
|
11 |
Cốt thép cổ cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8059
|
tấn |
|
|
12 |
Cốt thép giằng móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,6589
|
tấn |
|
|
13 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,987
|
m3 |
|
|
14 |
Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,1553
|
m3 |
|
|
15 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7224
|
100m3 |
|
|
16 |
Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4512
|
100m3 |
|
|
17 |
Bê tông nền, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,1465
|
m3 |
|
|
18 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,3512
|
m3 |
|
|
19 |
Ván khuôn cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6503
|
100m2 |
|
|
20 |
Cốt thép cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,1155
|
tấn |
|
|
21 |
Bê tông dầm, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,7559
|
m3 |
|
|
22 |
Ván khuôn dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,308
|
100m2 |
|
|
23 |
Cốt thép dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,5423
|
tấn |
|
|
24 |
Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40,7154
|
m3 |
|
|
25 |
Ván khuôn sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,1941
|
100m2 |
|
|
26 |
Cốt thép sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,5076
|
tấn |
|
|
27 |
Bê tông lanh tô, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,3595
|
m3 |
|
|
28 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3458
|
100m2 |
|
|
29 |
Cốt thép lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2035
|
tấn |
|
|
30 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
64,6824
|
m3 |
|
|
31 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,9123
|
m3 |
|
|
32 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
321,12
|
m2 |
|
|
33 |
Trát dầm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,9821
|
m2 |
|
|
34 |
Trát cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,316
|
m2 |
|
|
35 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
379,7134
|
m2 |
|
|
36 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
272,2005
|
m2 |
|
|
37 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48,86
|
m |
|
|
38 |
Quét dung dịch chống thấm sê nô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
326,8509
|
m2 |
|
|
39 |
Láng sàn mái không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
279,0544
|
m2 |
|
|
40 |
Láng sê nô dày 1cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,12
|
m2 |
|
|
41 |
Lát gạch gốm tráng men KT 40x40cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
272,9344
|
m2 |
|
|
42 |
Lát nền gạch ceramix KT 60x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
262,8158
|
m2 |
|
|
43 |
Lát nền gạch chống trơn KT 30x30cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27,0093
|
m2 |
|
|
44 |
Ốp tường gạch KT 30x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,35
|
m2 |
|
|
45 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,613
|
m2 |
|
|
46 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
412,3714
|
m2 |
|
|
47 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
741,9606
|
m2 |
|
|
48 |
Hoa sắt cửa sổ bằng hộp inox 15*30*1.2mm SUB 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
430,4016
|
kg |
|
|
49 |
Bàn gia công, bàn bệ bếp bằng inox hộp SUB 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
287,35
|
kg |
|
|
50 |
Con sơn V50x50x5 đỡ chậu rửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14
|
cái |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|