A |
SAN NỀN |
|
|
1 |
Đào + vận chuyển đổ bỏ đất KTH, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4.160,21
|
m3 |
|
|
2 |
Mua đất đắp nền K90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33.717,6374
|
m3 |
|
|
3 |
San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
253,3256
|
100m3 |
|
|
4 |
Vận chuyển đất đắp nền |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33.717,6374
|
m3 |
|
|
B |
NỀN ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Đào + vận chuyển đổ bỏ đất KTH, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.432,92
|
m3 |
|
|
2 |
Đào nền, đánh cấp, đào khuôn + vận chuyển đổ bỏ đất cấp II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
391,88
|
m3 |
|
|
3 |
Mua đất đắp nền K95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15.660,4663
|
m3 |
|
|
4 |
Mua đất đắp nền K98 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.576,5937
|
m3 |
|
|
5 |
Đắp nền, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
114,5357
|
100m3 |
|
|
6 |
Đắp nền, độ chặt Y/C K = 0,98 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,2325
|
100m3 |
|
|
7 |
Vận chuyển đất đắp nền K95, K98 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17.237,06
|
m3 |
|
|
C |
MẶT ĐƯỜNG |
|
|
1 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,8176
|
100m3 |
|
|
2 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
35,2482
|
100m2 |
|
|
3 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,7369
|
100m2 |
|
|
4 |
Bê tông nền, M200, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
88,75
|
m3 |
|
|
5 |
Bê tông mặt đường, M250, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
666,985
|
m3 |
|
|
6 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,9307
|
100m2 |
|
|
7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,9307
|
100m2 |
|
|
8 |
Mua + vận chuyển BTNC 12.5 hàm lượng nhựa 5% |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
83,674
|
tấn |
|
|
D |
BÓ VỈA, RÃNH TAM GIÁC, TRỒNG CÂY |
|
|
1 |
Bê tông viên vỉa vát, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
43,0607
|
m3 |
|
|
2 |
Ván khuôn viên vỉa vát |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,3144
|
100m2 |
|
|
3 |
Bê tông tấm đan rãnh tam giác, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,9625
|
m3 |
|
|
4 |
Ván khuôn tấm đan rãnh tam giác |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3155
|
100m2 |
|
|
5 |
Bê tông lót móng viên vỉa vát, tấm đan rãnh tam giác, M150, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,8581
|
m3 |
|
|
6 |
Ván khuôn lót móng viên vỉa vát, đan rãnh tam giác |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,9733
|
100m2 |
|
|
7 |
Lắp dựng viên vỉa vát 18x33x100cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
877
|
m |
|
|
8 |
Lắp dựng tấm đan rãnh tam giác, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
219,25
|
m2 |
|
|
9 |
Trồng cây Giáng Hương đường kính gốc 12-15cm, cao >3,5m + duy trì cây bóng mát mới trồng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
74
|
cây |
|
|
10 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.516,764
|
m3 |
|
|
E |
RÃNH THOÁT NƯỚC |
|
|
1 |
Đào móng rãnh, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,109
|
100m3 |
|
|
2 |
Đắp đất trả rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,703
|
100m3 |
|
|
3 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
126,33
|
m3 |
|
|
4 |
Ván khuôn móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,3171
|
100m2 |
|
|
5 |
Bê tông móng, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
134,73
|
m3 |
|
|
6 |
Xây rãnh thoát nước bằng không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
327,56
|
m3 |
|
|
7 |
Trát tường rãnh dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.636,39
|
m2 |
|
|
8 |
Ván khuôn mũ rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,7414
|
100m2 |
|
|
9 |
Bê tông mũ rãnh, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
78,29
|
m3 |
|
|
10 |
Xây tmóng bằng đá hộc, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
231,66
|
m3 |
|
|
F |
HỐ GA |
|
|
1 |
Đào móng, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8288
|
100m3 |
|
|
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6096
|
100m3 |
|
|
3 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,69
|
m3 |
|
|
4 |
Ván khuôn móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3341
|
100m2 |
|
|
5 |
Bê tông móng, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,53
|
m3 |
|
|
6 |
Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
34,76
|
m3 |
|
|
7 |
Trát tường hố ga dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
141,05
|
m2 |
|
|
8 |
Ván khuôn mũ hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6758
|
100m2 |
|
|
9 |
Cốt thép mũ hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,411
|
tấn |
|
|
10 |
Bê tông mũ hố ga, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,58
|
m3 |
|
|
11 |
Mua + lắp đặt hố thu ngăn mùi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
32
|
bộ |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|