Thông tin tham dự thầu


Mẫu số 18. BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU      

1 2 3 4 5 6 7
STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính * Đơn giá dự thầu Thành tiền
A HẠNG MỤC: XÂY LẮP
1 Đào móng - Cấp đất III Mô tả kỹ thuật theo chương V 582,6891 m3
2 Đào móng băng - Cấp đất III Mô tả kỹ thuật theo chương V 229,616 m3
3 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 605,53 m3
4 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 130,4791 m3
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2734 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,0042 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1185 tấn
8 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6376 tấn
9 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,118 tấn
10 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3061 tấn
11 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9451 tấn
12 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0117 tấn
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8544 tấn
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,0086 tấn
15 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,3812 tấn
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8358 tấn
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6931 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,0004 tấn
19 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5664 tấn
20 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,106 tấn
21 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9715 tấn
22 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5562 tấn
23 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,357 tấn
24 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1088 tấn
25 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,74 m2
26 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác Mô tả kỹ thuật theo chương V 312,29 m2
27 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.330,12 m2
28 Ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.458,43 m2
29 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 168,88 m2
30 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,76 m2
31 Ván khuôn gỗ cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,27 m2
32 Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,9991 m3
33 Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,4295 m3
34 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100,1751 m3
35 Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,3467 m3
36 Bê tông lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,0609 m3
37 Bê tông cầu thang, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4088 m3
38 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,7879 m3
39 Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,3107 m3
40 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 119,9549 m3
41 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,963 m3
42 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,7876 m3
43 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 234,405 m3
44 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3118 m3
45 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,8816 m3
46 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8971 m3
47 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7906 m3
48 SXLD cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 103,68 m2
49 SXLD cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài bằng nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm (Phụ kiện kim khí đồng bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,84 m2
50 Sản suất cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,92 m2
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có))

10Trước[1][2][3][4]10 Sau 



(Đóng)x