A |
HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO |
|
|
1 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,8247
|
m3 |
|
|
2 |
Phá dỡ cột, trụ gạch đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8803
|
m3 |
|
|
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,2705
|
10m³/1km |
|
|
4 |
Đào móng cột, trụ, Cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,178
|
1m3 |
|
|
5 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0,726
|
m3 |
|
|
6 |
Bê tông lót móng , M100, đá 2x4, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,162
|
m3 |
|
|
7 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6117
|
m3 |
|
|
8 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,9819
|
m3 |
|
|
9 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,178
|
m2 |
|
|
10 |
Đắp mũ trụ cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
|
|
11 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
36,2
|
m |
|
|
12 |
Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,178
|
m2 |
|
|
13 |
Gia công cổng sắt hộp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0999
|
tấn |
|
|
14 |
Tôn dập |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1
|
m2 |
|
|
15 |
Sơn tĩnh điện cánh cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
99,9
|
kg |
|
|
16 |
Bánh xe |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
|
|
17 |
Bản lề cánh cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
|
|
18 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,4
|
m2 |
|
|
19 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2505
|
m3 |
|
|
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0318
|
tấn |
|
|
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,36
|
tấn |
|
|
22 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2955
|
100m2 |
|
|
23 |
Xây cột, trụ bằng gạch lỗ BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,8967
|
m3 |
|
|
24 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,6411
|
m3 |
|
|
25 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,092
|
m3 |
|
|
26 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
44,87
|
m2 |
|
|
27 |
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
398,09
|
m2 |
|
|
28 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
442,96
|
m2 |
|
|
B |
HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC ĐA NĂNG |
|
|
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,0216
|
100m2 |
|
|
2 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
175,104
|
m2 |
|
|
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,16
|
m2 |
|
|
4 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1849
|
tấn |
|
|
5 |
Sản xuất hoa sắt cửa Inox 304 hộp 15x15x1,2mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
910,98
|
kg |
|
|
6 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
157,2
|
m2 |
|
|
7 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
38,64
|
m2 |
|
|
8 |
Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,08
|
m2 |
|
|
9 |
Sản xuất cửa sổ 4 cánh mở trượt khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
118,8
|
m2 |
|
|
10 |
Sản xuất cửa sổ 1 cánh mở hất khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,44
|
m2 |
|
|
11 |
Sản xuất vách kính cố định khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,16
|
m2 |
|
|
12 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,0255
|
100m2 |
|
|
13 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,5007
|
tấn |
|
|
14 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
|
|
15 |
Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
|
|
16 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
|
|
17 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
44,2421
|
m3 |
|
|
18 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M200, đá 1x2, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,62
|
m3 |
|
|
19 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,42
|
100m2 |
|
|
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =6mm, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0629
|
tấn |
|
|
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =10, 12mm, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4608
|
tấn |
|
|
22 |
Gia công xà gồ thép hộp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2125
|
tấn |
|
|
Tổng hợp giá dự thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)) |
|